Ổ cắm lưỡi thẳng Pass And Seymour | Raptor Supplies Việt Nam

PASS AND SEYMOUR Ống đựng lưỡi thẳng

Lọc

PASS AND SEYMOUR -

Ổ cắm song công bảo vệ chống sét cho bệnh viện dòng Plugtail

PASS AND SEYMOUR -

Ổ cắm cấp thương mại chống giả mạo

Phong cáchMô hìnhMàu
ATR5352-BKĐen
RFQ
ATR5352nâu
RFQ
ATR5352-GRYmàu xám
RFQ
ATR5352-INgà voi
RFQ
ATR5352-LAHạnh nhân nhẹ
RFQ
ATR5352-Wtrắng
RFQ
BTR5252-Wtrắng
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Các thùng chứa chống ăn mòn hạng nặng công nghiệp

Phong cáchMô hình
ACR6200
RFQ
BCR6300
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Bộ phận tiếp nhận cấp bệnh viện kháng Tamper Series Plugtail

Phong cáchMô hìnhMàu
APTTR8300-LA-
RFQ
BPTTR8300-BKĐen
RFQ
CPTTR8300nâu
RFQ
DPTTR8300-GRYmàu xám
RFQ
EPTTR8200-INgà voi
RFQ
FPTTR8300-INgà voi
RFQ
GPTTR8200-ĐỎđỏ
RFQ
HPTTR8300-ĐỎđỏ
RFQ
IPTTR8200-Wtrắng
RFQ
JPTTR8300-Wtrắng
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Sê-ri Plugtail Ổ cắm dành cho bệnh viện công suất lớn cách ly trên mặt đất

Phong cáchMô hìnhMàu
APtig8300-iNgà voi
RFQ
BPTIG8200trái cam
RFQ
CPTIG8300trái cam
RFQ
DPTIG8300-ĐỎđỏ
RFQ
BPTIG8200-ĐỎđỏ
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Ổ cắm song công chống sét lan truyền

Phong cáchMô hìnhMàuMục
A5262-LASP-Ổ cắm, Duplex
RFQ
B5252-LASP-Ổ cắm, Duplex
RFQ
C5262-BKSPĐenỔ cắm nối đất cách ly
RFQ
D5262-BLSPMàu xanh da trờiỔ cắm nối đất cách ly
RFQ
E5252-BLSPMàu xanh da trờiỔ cắm, Duplex
RFQ
C5262-SPnâuỔ cắm, Duplex
RFQ
F5262-GRYSPmàu xámỔ cắm, Duplex
RFQ
G5262-ISPNgà voiỔ cắm, Duplex
RFQ
H5262-REDSPđỏỔ cắm, Duplex
RFQ
I5262-WSPtrắngỔ cắm, Duplex
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Thùng đựng đồ trang trí đơn hạng nặng, cấp bệnh viện

Phong cáchMô hìnhMàuđiện ápKích thước dây
ATR26361-I-125V14 đến 10awg
RFQ
BTR26261-W-125V14 đến 10awg
RFQ
ATR26361-LA-125V14 đến 10awg
RFQ
CTR26361-GRY-125V14 đến 10awg
RFQ
DTR26261-LA-125V14 đến 10awg
RFQ
ETR26261-GRY-125V14 đến 10awg
RFQ
FTR26261-BK-125V14 đến 10awg
RFQ
G26861-LA-250V10 đến 14awg
RFQ
HTR26361-125V14 đến 10awg
RFQ
ITR26361-BK-125V14 đến 10awg
RFQ
JTR26361-W-125V14 đến 10awg
RFQ
KTR26261-I-125V14 đến 10awg
RFQ
L26361-LA-125V14 đến 10awg
RFQ
MTR26261-125V14 đến 10awg
RFQ
N26361-BKĐen125V14 đến 10awg
RFQ
G26861-BKĐen250V10 đến 14awg
RFQ
O26661-BKĐen250V10 đến 14awg
RFQ
M26861nâu250V14 đến 10awg
RFQ
P26361nâu125V14 đến 10awg
RFQ
G26861-GRYmàu xám250V10 đến 14awg
RFQ
Q26661-GRYmàu xám250V10 đến 14awg
RFQ
R26661-INgà voi250V10 đến 14awg
RFQ
S26361-INgà voi125V14 đến 10awg
RFQ
T26261-INgà voi125V14 đến 10awg
RFQ
G26861-INgà voi250V10 đến 14awg
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Hộp đựng đồ trang trí song công hạng nặng, cấp bệnh viện

Phong cáchMô hìnhMàuđiện ápKích thước dây
A26362-HGLA-125V14 đến 10awg
RFQ
B26852-LA---
RFQ
CTR26362-LA-125V14 đến 10awg
RFQ
D26252-LA-125V14 đến 10awg
RFQ
ETR26262-HGLA-125V10 đến 14awg
RFQ
F26352-LA-125V14 đến 10awg
RFQ
GTR26362-HGLA-125V10 đến 14awg
RFQ
HTR26262-LA-125V10 đến 14awg
RFQ
I26852-BKĐen250V14 đến 10awg
RFQ
JTR26362CHBKĐen--
RFQ
KTR26362CDBKĐen--
RFQ
L26652-BKĐen250V10 đến 14awg
RFQ
M26252-BKĐen125V14 đến 10awg
RFQ
N26352-BKĐen125V14 đến 10awg
RFQ
OTR26362-BKĐen125V14 đến 10awg
RFQ
M26342-BKĐen125V14 đến 10awg
RFQ
PTR26262-BKĐen125V10 đến 14awg
RFQ
QTR26262CHnâu--
RFQ
RTR26362CDnâu--
RFQ
M26852nâu250V14 đến 10awg
RFQ
STR26262CDnâu--
RFQ
TTR26362nâu125V10 đến 14awg
RFQ
U26362-HGnâu125V10 đến 14awg
RFQ
M26352nâu125V14 đến 10awg
RFQ
V26242nâu125V14 đến 10awg
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Đặc điểm kỹ thuật sử dụng khó khăn Loại ổ cắm có thể kiểm soát tải trọng cắm

Phong cáchMô hìnhMàu
ATR5262CDW-
RFQ
BTR5262CDGRY-
RFQ
CTR5262CDLA-
RFQ
DTR5262 XIN LỖI-
RFQ
ETR5262CDI-
RFQ
FTR5362CDBKĐen
RFQ
GTR5362CHBKĐen
RFQ
HTR5362CDnâu
RFQ
ITR5362CHnâu
RFQ
JTR5262CDnâu
RFQ
KTR5362 XIN LỖImàu xám
RFQ
LTR5362CDGRYmàu xám
RFQ
MTR5262-CHINgà voi
RFQ
NTR5362CDINgà voi
RFQ
OTR5362CHINgà voi
RFQ
PTR5262CHLAHạnh nhân nhẹ
RFQ
QTR5362CHLAHạnh nhân nhẹ
RFQ
RTR5362CDLAHạnh nhân nhẹ
RFQ
STR5362CDWtrắng
RFQ
TTR5362CHWtrắng
RFQ
UTR5262CHWtrắng
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Ổ cắm song công chống bụi và chống ẩm

Phong cáchMô hìnhMàu
A6307màu xám
RFQ
B6207màu xám
RFQ
C6307-ĐỎđỏ
RFQ
Phong cáchMô hìnhMàu
A885-SLAHạnh nhân nhẹ
RFQ
A885-SWBtrắng
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Hộp đựng song công thương mại

Phong cáchMô hìnhMàuKích thước dây
ACRB5262-LA-14 đến 10awg
RFQ
BCR15-LA-14 đến 10awg
RFQ
CCRB5362-LA-4awg
RFQ
DCRB5262-BKĐen14 đến 10awg
RFQ
ECRB5262nâu14 đến 10awg
RFQ
ECR15nâu14 đến 10awg
RFQ
FCRB5362nâu4awg
RFQ
GCRB5262-GRYmàu xám14 đến 10awg
RFQ
HCR15-GRYmàu xám14 đến 10awg
RFQ
ICRB5362-GRYmàu xám4awg
RFQ
ECRB5262-INgà voi4awg
RFQ
ECR15-tôiNgà voi4awg
RFQ
CCRB5362-INgà voi4awg
RFQ
JCRB5262-ĐỎđỏ14 đến 10awg
RFQ
KCRB5362-ĐỎđỏ14 đến 10awg
RFQ
ECRB5362-Wtrắng4awg
RFQ
LCRB5262-Wtrắng4awg
RFQ
ECR15-Wtrắng4awg
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Thùng đựng đồ trang trí cực nặng, cấp bệnh viện

Phong cáchMô hìnhMàu
ATR26362-HGPnâu
RFQ
ATR26362-HGPIGRYmàu xám
RFQ
BTR26362-HGPIINgà voi
RFQ
BTR26362-HGPILAHạnh nhân nhẹ
RFQ
CTR26362-HGIREDđỏ
RFQ
ATR26362-HGPIWtrắng
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Móc treo đồng hồ

Phong cáchMô hìnhMàuđiện ápKích thước dây
AS3713-LA-125V4awg
RFQ
BS3733-SS-115V10 đến 14awg
RFQ
CS3733-125V10 đến 14awg
RFQ
AS3713-TRLA-125V10 đến 14awg
RFQ
DS3713-BKĐen125V10 đến 14awg
RFQ
ES3713-GRYmàu xám--
RFQ
FS3713-tôiNgà voi125V4awg
RFQ
ES3713-Wtrắng125V4awg
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Ổ cắm dây chống giả mạo dòng Trademster

Phong cáchMô hìnhMàuđiện ápKích thước dây
A8800-LA-250V14 đến 10awg
RFQ
B8800-BKĐen250V14 đến 10awg
RFQ
C880-TRnâu125V14awg
RFQ
D8800nâu250V14 đến 10awg
RFQ
D8800-GRYmàu xám250V14 đến 10awg
RFQ
E880-TRÍNgà voi125V14awg
RFQ
D8800-INgà voi250V14 đến 10awg
RFQ
F8800-ĐỎđỏ250V14 đến 10awg
RFQ
G880-TRWtrắng125V14awg
RFQ
H880-TRWMHtrắng125V14awg
RFQ
A8800-Intrắng250V14 đến 10awg
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Ổ cắm kép chống giả mạo sê-ri Trademaster

Phong cáchMô hìnhMàuKích thước dây
A3232-TRLA-4awg
RFQ
A3232-TRNALA--
RFQ
B3232TRSLA--
RFQ
C3232-TRABKĐen-
RFQ
C3232-TRBKĐen-
RFQ
D3232-TARNnâu-
RFQ
D3232-TRnâu4awg
RFQ
E3232-TRAINgà voi12AWG
RFQ
E3232-TRÍNgà voi4awg
RFQ
F3232-TRNAWtrắng-
RFQ
F3232-TRWtrắng4awg
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Ổ cắm trang trí chống giả mạo hạng nặng

Phong cáchMô hìnhMàu
ATR26262-HGPnâu
RFQ
ATR26262-HGPIGRYmàu xám
RFQ
BTR26262-HGPIINgà voi
RFQ
BTR26262-HGPILAHạnh nhân nhẹ
RFQ
CTR26262-HGIREDđỏ
RFQ
ATR26262-HGPIWtrắng
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Dòng RF Ổ cắm tải điều khiển kép Ổ cắm kép điều khiển

Phong cáchMô hìnhMàu
ARF26252CD-BKĐen
RFQ
BRF26252CH-BKĐen
RFQ
CRF26352CH-BKĐen
RFQ
DRF26352CD-BKĐen
RFQ
ERF26252CHnâu
RFQ
FRF26352CHnâu
RFQ
ERF26252CDnâu
RFQ
GRF26352CDnâu
RFQ
HRF26252CH-GRYmàu xám
RFQ
IRF26352CH-GRYmàu xám
RFQ
JRF26252CD-GRYmàu xám
RFQ
KRF26352CD-GRYmàu xám
RFQ
LRF26352CH-INgà voi
RFQ
MRF26252CD-INgà voi
RFQ
NRF26352CD-INgà voi
RFQ
ORF26252CH-INgà voi
RFQ
PRF26252CH-LAHạnh nhân nhẹ
RFQ
QRF26352CH-LAHạnh nhân nhẹ
RFQ
RRF26352CD-LAHạnh nhân nhẹ
RFQ
SRF26252CD-LAHạnh nhân nhẹ
RFQ
TRF26352CH-ĐỎđỏ
RFQ
URF26352CD-ĐỎđỏ
RFQ
VRF26252CD-ĐỎđỏ
RFQ
WRF26252CH-ĐỎđỏ
RFQ
XRF26352CD-Wtrắng
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Sử dụng khó Băng vệ sinh chống băng vệ sinh được cách ly trên mặt đất của bệnh viện

Phong cáchMô hìnhMàu
ATRIG8300-LA-
RFQ
BTRIG8200-LA-
RFQ
CTRIG8200-BKĐen
RFQ
DTRIG8300-BKĐen
RFQ
ETRIG8200-GRYmàu xám
RFQ
FTRIG8300-GRYmàu xám
RFQ
GTRIG8200-INgà voi
RFQ
HTRIG8300-INgà voi
RFQ
ITRIG8200trái cam
RFQ
JTRIG8300trái cam
RFQ
KTRIG8300-ĐỎđỏ
RFQ
LTRIG8200-ĐỎđỏ
RFQ
MTRIG8200-Wtrắng
RFQ
NTRIG8300-Wtrắng
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Ổ cắm lưỡi thẳng sử dụng khó

Phong cáchMô hìnhMàuKích thước dây
ACRB5362-SLA-10 đến 14awg
RFQ
B5262-LA-14 đến 10awg
RFQ
CCRB5262-SLA-10 đến 14awg
RFQ
C5262-BKĐen14 đến 10awg
RFQ
D5262-BLMàu xanh da trời-
RFQ
ECRB5362-Snâu10 đến 14awg
RFQ
F5262nâu14 đến 10awg
RFQ
GCRB5362-SGRYmàu xám10 đến 14awg
RFQ
HCRB5262-SGRYmàu xám10 đến 14awg
RFQ
I5262-GRYmàu xám14 đến 10awg
RFQ
ACRB5362-SINgà voi14 đến 10awg
RFQ
CCRB5262-SINgà voi10 đến 14awg
RFQ
C5262-INgà voi14 đến 10awg
RFQ
J5262-ĐỎđỏ14 đến 10awg
RFQ
ACRB5362-SREDđỏ10 đến 14awg
RFQ
GCRB5362-SWtrắng14 đến 10awg
RFQ
HCRB5262-SWtrắng14 đến 10awg
RFQ
K5262-Intrắng14 đến 10awg
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Sử dụng cứng Ổ cắm tải có kiểm soát kép Ổ cắm có thể điều khiển

Phong cáchMô hìnhMàu
A5362CD-BKĐen
RFQ
B5362CH-BKĐen
RFQ
C5362CDnâu
RFQ
D5362CHnâu
RFQ
E5362CD-GRYmàu xám
RFQ
F5362CH-GRYmàu xám
RFQ
G5362CD-GNmàu xanh lá
RFQ
H5362CD-INgà voi
RFQ
I5362CH-INgà voi
RFQ
J5362CD-LAHạnh nhân nhẹ
RFQ
K5362CH-LAHạnh nhân nhẹ
RFQ
L5362CD-Wtrắng
RFQ
M5362CH-Wtrắng
RFQ
12...56

Chúng tôi đang ở đây để giúp đỡ!

Tìm kiếm một phần không được liệt kê ở đây?