Bộ lọc chính Inc. Bộ lọc đường hồi thủy lực trao đổi, lưới thép, 100 Micron, Buna Seal | Raptor Supplies Việt Nam

MAIN FILTER INC. Bộ lọc dòng hồi lưu thủy lực trao đổi, lưới thép, 100 Micron, con dấu Buna


Lọc
Phương tiện lọc: Lưới thép , Xếp hạng bộ lọc: 100 , Loại chất lỏng: HH/HL/HM/HV , Vật liệu đệm: tốt , Micron: 100 , tối thiểu. Nhiệt độ hoạt động.: -13 độF , Loại con dấu: tốt
Phong cáchMô hìnhChiều caoID dưới cùngOD phía dướiID hàng đầuOD hàng đầuThu gọn áp suấtĐo huyết ápKích thước bộ lọcGiá cả
A
MF0386722
4.130.331 "2.835 "1.772 "2.835 "-145 PSINăm 85 Sq. Inch€35.64
RFQ
A
MF0834572
4.130.331 "2.835 "1.772 "2.835 "-145 PSINăm 85 Sq. Inch€35.64
RFQ
A
MF0609948
4.130.331 "2.835 "1.772 "2.835 "-145 PSINăm 85 Sq. Inch€35.64
RFQ
A
MF0357789
4.130.331 "2.835 "1.772 "2.835 "-145 PSINăm 85 Sq. Inch€35.64
RFQ
A
MF0851045
4.13 "0.331 "2.835 "1.772 "2.835 "145145 PSINăm 85 Sq. Inch€35.64
RFQ
B
MF0183625
10.153.701 "5.591 "3.701 "5.591 "-435 PSINăm 820 Sq. Inch€162.73
RFQ
B
MF0166200
10.153.701 "5.591 "3.701 "5.591 "-435 PSINăm 820 Sq. Inch€162.73
RFQ
B
MF0885792
10.153.701 "5.591 "3.701 "5.591 "-435 PSINăm 820 Sq. Inch€162.73
RFQ
B
MF0612484
10.153.701 "5.591 "3.701 "5.591 "-435 PSINăm 820 Sq. Inch€162.73
RFQ
B
MF0591359
10.153.701 "5.591 "3.701 "5.591 "-435 PSINăm 820 Sq. Inch€162.73
RFQ
B
MF0356722
10.15 "3.701 "5.591 "3.701 "5.591 "435435 PSINăm 820 Sq. Inch€162.73
RFQ
B
MF0397372
10.15 "3.701 "5.591 "3.701 "5.591 "435435 PSINăm 820 Sq. Inch€162.73
RFQ
B
MF0166199
10.15 "3.701 "5.591 "3.701 "5.591 "435435 PSINăm 820 Sq. Inch€162.73
RFQ
B
MF0182764
10.15 "3.701 "5.591 "3.701 "5.591 "435435 PSINăm 820 Sq. Inch€162.73
RFQ
C
MF0834584
10.230.409 "4.173 "2.835 "4.173 "-145 PSINăm 311 Sq. Inch€65.67
RFQ
C
MF0357827
10.23 "0.409 "4.173 "2.835 "4.173 "145145 PSINăm 311 Sq. Inch€65.67
RFQ
C
MF0610062
10.23 "0.409 "4.173 "2.835 "4.173 "145145 PSINăm 311 Sq. Inch€65.67
RFQ
C
MF0386764
10.23 "0.409 "4.173 "2.835 "4.173 "145145 PSINăm 311 Sq. Inch€65.67
RFQ
D
MF0610274
15.35 "0.409 "4.961 "3.622 "4.961 "145145 PSINăm 574 Sq. Inch€110.08
RFQ
D
MF0834596
15.35 "0.409 "4.961 "3.622 "4.961 "145145 PSINăm 574 Sq. Inch€110.08
RFQ
D
MF0357863
15.35 "0.409 "4.961 "3.622 "4.961 "-145 PSINăm 574 Sq. Inch€110.08
RFQ
E
MF0182756
203.701 "5.591 "3.701 "5.591 "---€274.39
RFQ
E
MF0356638
203.701 "5.591 "3.701 "5.591 "---€274.39
RFQ
E
MF0355699
203.701 "5.591 "3.701 "5.591 "---€274.39
RFQ
E
MF0034617
203.701 "5.591 "3.701 "5.591 "---€274.39
RFQ
E
MF0369205
20 "3.701 "5.591 "3.701 "5.591 "---€274.39
RFQ
E
MF0355700
20 "3.701 "5.591 "3.701 "5.591 "---€274.39
RFQ
E
MF0612140
20 "3.701 "5.591 "3.701 "5.591 "---€274.39
RFQ
E
MF0619458
20 "3.701 "5.591 "3.701 "5.591 "---€274.39
RFQ
E
MF0397431
20 "3.701 "5.591 "3.701 "5.591 "---€274.39
RFQ
E
MF0591274
20 "3.701 "5.591 "3.701 "5.591 "---€274.39
RFQ

Chúng tôi đang ở đây để giúp đỡ!

Tìm kiếm một phần không được liệt kê ở đây?