Bộ lọc chính Inc. Bộ lọc đường hồi thủy lực trao đổi, Cellulose, 10 Micron | Raptor Supplies Việt Nam

MAIN FILTER INC. Bộ lọc dòng hồi lưu thủy lực trao đổi, Cellulose, 10 Micron


Lọc
Phương tiện lọc: Cellulose , Xếp hạng bộ lọc: 10 , Chảy: Ngoài vào trong , Hướng dòng chảy: Ngoài vào trong , Loại chất lỏng: HH/HL/HM/HV , Micron: 10 , tối thiểu. Nhiệt độ hoạt động.: -13 độF
Phong cáchMô hìnhID hàng đầuID dưới cùngOD phía dướiOD hàng đầuSức chứaThu gọn áp suấtĐo huyết ápKích thước bộ lọcGiá cả
A
MF0611855
0.65 "0.65 "1.634 "1.634 "1.03-435 PSINăm 26 Sq. Inch€22.26
RFQ
A
MF0358131
0.65 "0.65 "1.634 "1.634 "1.03435435 PSINăm 26 Sq. Inch€22.26
RFQ
B
MF0229941
0.65 "0.65 "1.634 "1.634 "2.03-435 PSINăm 51 Sq. Inch€24.25
RFQ
B
MF0229942
0.65 "0.65 "1.634 "1.634 "2.03-435 PSINăm 51 Sq. Inch€24.25
RFQ
B
MF0271628
0.65 "0.65 "1.634 "1.634 "2.03-435 PSINăm 51 Sq. Inch€24.25
RFQ
A
MF0121415
0.65 "0.65 "1.634 "1.634 "1.03435435 PSINăm 26 Sq. Inch€22.26
RFQ
B
MF0612657
0.65 "0.65 "1.634 "1.634 "2.03-435 PSINăm 51 Sq. Inch€24.25
RFQ
C
MF0395963
1.114 "1.114 "2.52 "2.52 "18.14-145 PSINăm 453 Sq. Inch€42.00
RFQ
C
MF0025937
1.114 "1.114 "2.52 "2.52 "18.14145145 PSINăm 453 Sq. Inch€42.00
RFQ
C
MF0211782
1.114 "1.114 "2.52 "2.52 "18.14-145 PSINăm 453 Sq. Inch€42.00
RFQ
C
MF0493693
1.114 "1.114 "2.52 "2.52 "18.14-145 PSINăm 453 Sq. Inch€42.00
RFQ
C
MF0609826
1.114 "1.114 "2.52 "2.52 "18.14-145 PSINăm 453 Sq. Inch€42.00
RFQ
C
MF0693654
1.114 "1.114 "2.52 "2.52 "18.14145145 PSINăm 453 Sq. Inch€42.00
RFQ
C
MF0641542
1.114 "1.114 "2.52 "2.52 "18.14145145 PSINăm 453 Sq. Inch€42.00
RFQ
D
MF0612360
1.496 "1.811 "2.913 "2.913 "23.14-435 PSINăm 578 Sq. Inch€45.86
RFQ
E
MF0612392
1.496 "1.811 "2.913 "2.913 "----€41.60
RFQ
E
MF0396162
1.496 "1.811 "2.913 "2.913 "----€41.60
RFQ
E
MF0034539
1.496 "1.811 "2.913 "2.913 "----€41.60
RFQ
E
MF0356171
1.496 "1.811 "2.913 "2.913 "----€41.60
RFQ
E
MF0356170
1.496 "1.811 "2.913 "2.913 "----€41.60
RFQ
E
MF0397303
1.496 "1.811 "2.913 "2.913 "----€41.60
RFQ
D
MF0358290
1.496 "1.811 "2.913 "2.913 "23.14435435 PSINăm 578 Sq. Inch€45.86
RFQ
E
MF0356586
1.496 "1.811 "2.913 "2.913 "----€41.60
RFQ
D
MF0356129
1.496 "1.811 "2.913 "2.913 "23.14435435 PSINăm 578 Sq. Inch€45.86
RFQ
D
MF0356127
1.496 "1.811 "2.913 "2.913 "23.14-435 PSINăm 578 Sq. Inch€45.86
RFQ
E
MF0885764
1.496 "1.811 "2.913 "2.913 "----€41.60
RFQ

Chúng tôi đang ở đây để giúp đỡ!

Tìm kiếm một phần không được liệt kê ở đây?