Rơle trạng thái rắn Dayton | Raptor Supplies Việt Nam

DAYTON Rơle trạng thái rắn


Lọc
Màu vỏ: màu xám , Ngón tay an toàn: , Giai đoạn: 1
Phong cáchMô hìnhampsĐiện áp đầu vàoMụcTối đa Amps đầu raGắn kếtLoại chuyển đổiĐiện áp đầu raGiá cả
A
1EJF7
-CDChuyển tiếp trạng thái rắn15ADINMOSFECD€68.33
B
1EGJ5
-CDRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck25ABề mặtSCRCA€45.81
A
1EJG5
-CAChuyển tiếp trạng thái rắn8ADINMáy phát điện TriacCA€41.84
B
1EGL9
-4 32-VDCRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck40ABề mặttriacCA€53.35
C
1EGK7
-DCRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck10ABề mặtMOSFEDC€48.60
B
1EGJ3
-CDRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck10ABề mặttriacCA€33.67
D
1EGJ2
-CDRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck10ABề mặttriacCA€46.76
C
1EGK9
-DCRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck40ABề mặtMOSFEDC€117.39
E
1EJK1
1090-280 VACChuyển tiếp trạng thái rắn10ADIN hoặc mặt bíchSCR24-280 VAC€84.51
E
1EJK7
1090-280 VACChuyển tiếp trạng thái rắn10ADIN hoặc mặt bíchSCR48-660 VAC€82.25
B
1EGJ1
103 32-VDCRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck10ABề mặttriac24-280 VAC€26.18
B
1EGL2
104 32-VDCRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck10ABề mặtSCR48-480 VAC€31.71
B
1EGH9
103 32-VDCRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck10ABề mặtSCR24-280 VAC€28.01
B
1EGH8
1090-280 VACRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck10ABề mặtSCR24-280 VAC€31.07
B
1EGL3
104 32-VDCRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck10ABề mặttriac48-480 VAC€29.35
E
1EJK2
103 32-VDCChuyển tiếp trạng thái rắn10ADIN hoặc mặt bíchSCR24-280 VAC€52.93
B
1EGL1
1090-280 VACRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck10ABề mặtSCR48-480 VAC€28.36
B
1EGJ4
2590-280 VACRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck25ABề mặtSCR24-280 VAC€32.80
B
1EGL5
254 32-VDCRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck25ABề mặtSCR48-480 VAC€29.27
E
1EJL1
253 32-VDCChuyển tiếp trạng thái rắn25ADIN hoặc mặt bíchSCR48-660 VAC€278.68
E
1EJK9
2590-280 VACChuyển tiếp trạng thái rắn25ADIN hoặc mặt bíchSCR48-660 VAC€283.75
E
1EJK4
253 32-VDCChuyển tiếp trạng thái rắn25ADIN hoặc mặt bíchSCR24-280 VAC€66.37
B
1EGL4
2590-280 VACRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck25ABề mặtSCR48-480 VAC€38.47
E
1EJK3
2590-280 VACChuyển tiếp trạng thái rắn25ADIN hoặc mặt bíchSCR24-280 VAC€62.25
E
1EJK6
403 32-VDCChuyển tiếp trạng thái rắn40ADIN hoặc mặt bíchSCR24-280 VAC€81.52
B
1EGL8
404 32-VDCRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck40ABề mặtSCR48-480 VAC€78.05
B
1EGJ8
4090-280 VACRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck40ABề mặtSCR24-280 VAC€54.82
E
1EJK5
4090-280 VACChuyển tiếp trạng thái rắn40ADIN hoặc mặt bíchSCR24-280 VAC€81.47
B
1EGJ9
403 32-VDCRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck40ABề mặtSCR24-280 VAC€43.63
B
1EGL7
4090-280 VACRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck40ABề mặtSCR48-480 VAC€86.89
E
1EJL3
403 32-VDCChuyển tiếp trạng thái rắn40ADIN hoặc mặt bíchSCR48-660 VAC€155.32
B
1EGK4
503 32-VDCRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck50ABề mặtSCR24-280 VAC€48.84
B
1EGK3
5090-280 VACRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck50ABề mặtSCR24-280 VAC€53.51
C
1EGN2
504 32-VDCRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck50ABề mặtSCR48-480 VAC€54.71
C
1EGN1
5090-280 VACRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck50ABề mặtSCR48-480 VAC€59.60
B
1EGK5
7590-280 VACRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck75ABề mặtSCR24-280 VAC€82.19
C
1EGN4
754 32-VDCRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck75ABề mặtSCR48-480 VAC€98.40
C
1EGN3
7590-280 VACRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck75ABề mặtSCR48-480 VAC€103.98
C
1EGK6
753 32-VDCRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck75ABề mặtSCR24-280 VAC€86.40
C
1EGN6
903 32-VDCRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck90ABề mặtSCR48-660 VAC€91.25
C
1EGN5
9090-280 VACRơ le trạng thái rắn, kiểu Puck90ABề mặtSCR48-660 VAC€111.50

Chúng tôi đang ở đây để giúp đỡ!

Tìm kiếm một phần không được liệt kê ở đây?