Liên Kết Kết Nối Tsubaki | Raptor Supplies Việt Nam

Liên kết kết nối TSUBAKI


Lọc
Sức mạnh phá vỡ: 1720 Lb.
Phong cáchMô hìnhTối đa Tải trọng cho phépKích thước chuỗi ANSIKết nối đầu cuối với đường trung tâmBên ngoài Pin Dia.Chiều rộng tổng thểĐộ dài ghimĐộ dày tấm liên kết pinLoại pinGiá cả
A
RS12BCL
-RS12B0.52 "0.225 "0.953 "0.953 "-Tán thành€45.98
A
RS10BCL
-RS10B0.449 "0.2 "0.819 "0.819 "-Tán thành€33.80
A
RS08BCL
-RS08B0.395 "0.175 "0.724 "0.724 "-Tán thành€27.18
A
RF06BCL
-RF06B0.296 "0.129 "0.551 "0.551 "-Tán thành€21.88
B
35ASD3CL
60 Lb.35AS0.27 "0.141 "0.5 "0.5 "0.05 "Tán thành€174.44
C
35ASSA1CL
60 Lb.35AS0.27 "0.141 "0.5 "0.5 "0.05 "Tán thành€135.41
D
35ASSK1CL
60 Lb.35AS0.27 "0.141 "0.5 "0.5 "0.05 "Tán thành€133.00
E
35ASK1CL
60 Lb.35AS0.27 "0.141 "0.5 "0.5 "0.05 "Tán thành€133.00
F
35ASD1CL
60 Lb.35AS0.27 "0.141 "0.5 "0.5 "0.05 "Tán thành€140.82
G
35ASA1CL
60 Lb.35AS0.27 "0.141 "0.5 "0.5 "0.05 "Tán thành€135.41
H
40ASAA1CL
150 Lb.40AS0.392 "0.156 "0.717 "0.717 "0.06 "Tán thành€258.76
B
40ASD3CL
150 Lb.40AS0.392 "0.156 "0.717 "0.717 "0.06 "Tán thành€162.71
I
40ASSA2CL
150 Lb.40AS0.392 "0.156 "0.717 "0.717 "0.06 "Tán thành€211.09
J
40ASA2CL
150 Lb.40AS0.392 "0.156 "0.717 "0.717 "0.06 "Tán thành€217.91
E
40ASK1CL
150 Lb.40AS0.392 "0.156 "0.717 "0.717 "0.06 "Tán thành€161.45
G
40ASA1CL
150 Lb.40AS0.392 "0.156 "0.717 "0.717 "0.06 "Tán thành€125.04
K
40ASSK2CL
150 Lb.40AS0.392 "0.156 "0.717 "0.717 "0.06 "Tán thành€279.08
F
40ASD1CL
150 Lb.40AS0.392 "0.156 "0.717 "0.717 "0.06 "Tán thành€150.37
C
40ASSA1CL
150 Lb.40AS0.392 "0.156 "0.717 "0.717 "0.06 "Tán thành€126.22
L
40ASK2CL
150 Lb.40AS0.392 "0.156 "0.717 "0.717 "0.06 "Tán thành€245.12
D
40ASSK1CL
150 Lb.40AS0.392 "0.156 "0.717 "0.717 "0.06 "Tán thành€159.00
I
50ASSA2CL
231 Lb.50AS0.472 "0.2 "0.878 "0.878 "0.08 "Tán thành€253.51
D
50ASSK1CL
231 Lb.50AS0.472 "0.2 "0.878 "0.878 "0.08 "Tán thành€178.43
G
50ASA1CL
231 Lb.50AS0.472 "0.2 "0.878 "0.878 "0.08 "Tán thành€161.61
C
50ASSA1CL
231 Lb.50AS0.472 "0.2 "0.878 "0.878 "0.08 "Tán thành€159.13
K
50ASSK2CL
231 Lb.50AS0.472 "0.2 "0.878 "0.878 "0.08 "Tán thành€294.43
L
50ASK2CL
231 Lb.50AS0.472 "0.2 "0.878 "0.878 "0.08 "Tán thành€294.43
J
50ASA2CL
231 Lb.50AS0.472 "0.2 "0.878 "0.878 "0.08 "Tán thành€253.51
F
50ASD1CL
231 Lb.50AS0.472 "0.2 "0.878 "0.878 "0.08 "Tán thành€160.26
B
50ASD3CL
231 Lb.50AS0.472 "0.2 "0.878 "0.878 "0.08 "Tán thành€197.91
E
50ASK1CL
231 Lb.50AS0.472 "0.2 "0.878 "0.878 "0.08 "Tán thành€164.19
M
35SK1CL
342 Lb.350.27 "0.141 "0.5 "0.5 "0.05 "Tán thành€43.76
N
35SA1CL
342 Lb.350.27 "0.141 "0.5 "0.5 "0.05 "Tán thành€31.01
O
35A1CL
342 Lb.350.27 "0.141 "0.5 "0.5 "0.05 "Tán thành€29.31
P
35K1CL
342 Lb.350.27 "0.141 "0.5 "0.5 "0.05 "Tán thành€44.26
E
60ASK1CL
346 Lb.60AS0.581 "0.234 "1.087 "1.087 "0.094 "Tán thành€283.63
L
60ASK2CL
346 Lb.60AS0.581 "0.234 "1.087 "1.087 "0.094 "Tán thành€438.51
H
60ASAA1CL
346 Lb.60AS0.581 "0.234 "1.087 "1.087 "0.094 "Tán thành€521.02
I
60ASSA2CL
346 Lb.60AS0.581 "0.234 "1.087 "1.087 "0.094 "Tán thành€409.11
G
60ASA1CL
346 Lb.60AS0.581 "0.234 "1.087 "1.087 "0.094 "Tán thành€253.88
B
60ASD3CL
346 Lb.60AS0.581 "0.234 "1.087 "1.087 "0.094 "Tán thành€256.61
K
60ASSK2CL
346 Lb.60AS0.581 "0.234 "1.087 "1.087 "0.094 "Tán thành€439.44
J
60ASA2CL
346 Lb.60AS0.581 "0.234 "1.087 "1.087 "0.094 "Tán thành€335.24
F
60ASD1CL
346 Lb.60AS0.581 "0.234 "1.087 "1.087 "0.094 "Tán thành€234.87
D
60ASSK1CL
346 Lb.60AS0.581 "0.234 "1.087 "1.087 "0.094 "Tán thành€276.62
C
60ASSA1CL
346 Lb.60AS0.581 "0.234 "1.087 "1.087 "0.094 "Tán thành€256.19
N
41SA1CL
353 Lb.410.313 "0.141 "0.579 "0.579 "0.05 "Tán thành€32.38
M
41SK1CL
353 Lb.410.313 "0.141 "0.579 "0.579 "0.05 "Tán thành€44.14
O
41A1CL
353 Lb.410.313 "0.141 "0.579 "0.579 "0.05 "Tán thành€33.85
P
41K1CL
353 Lb.410.313 "0.141 "0.579 "0.579 "0.05 "Tán thành€44.14
Q
C2040HPCL
397 Lb.C20400.374 "0.224 "0.689 "0.689 "0.06 "Tán thành€10.72
R
40HPCL
397 Lb.400.374 "0.224 "0.717 "0.689 "0.06 "Tán thành€44.59
S
40LSA1CL
595 Lb.40L0.392 "0.156 "0.717 "0.717 "0.06 "Tán thành€80.50
T
40NPK1CL
595 Lb.40 giờ chiều0.392 "0.156 "0.717 "0.717 "0.06 "Tán thành€78.15
N
40SA1CL
595 Lb.400.392 "0.156 "0.717 "0.717 "0.06 "Tán thành€31.22
U
40NPA1CL
595 Lb.40 giờ chiều0.392 "0.156 "0.717 "0.717 "0.06 "Tán thành€55.11
V
40NPA2CL
595 Lb.40 giờ chiều0.392 "0.156 "0.717 "0.717 "0.06 "Tán thành€70.26
W
40NPSK2CL
595 Lb.40 giờ chiều0.392 "0.156 "0.717 "0.717 "0.06 "Tán thành€86.80
X
40NPD1CL
595 Lb.40 giờ chiều0.392 "0.156 "0.717 "0.717 "0.06 "Tán thành€87.75
Y
40NPWA1CL
595 Lb.40 giờ chiều0.392 "0.156 "0.717 "0.717 "0.06 "Tán thành€70.18
Z
40NPK2CL
595 Lb.40 giờ chiều0.392 "0.156 "0.717 "0.717 "0.06 "Tán thành€90.94

Chúng tôi đang ở đây để giúp đỡ!

Tìm kiếm một phần không được liệt kê ở đây?