Vòi sáo thẳng Osg | Raptor Supplies Việt Nam

Vòi sáo thẳng OSG


Lọc
Chiều dài chân: 2 3 / 8 " , Loại chân: Sảnh , Nhấn vào Chamfer: Phích cắm , Kích thước chủ đề: 1-14
Phong cáchMô hìnhChân Địa.Kết thúcDanh sách sốKích thước máyNhấn vào KiểuHướng luồngĐộ dài chủ đềLoại sợiGiá cả
A
1136001
0.8 "VÌ THẾ1011"Độ cônTay Phải2.5 "UNC€183.26
A
1136601
0.8 "VÌ THẾ1011"Độ cônTay Phải2.5 "UNS€189.01
A
1025701
0.22 "VÌ THẾ102#12Độ cônTay Phải15 / 16 "UNF€14.10
A
1025401
0.22 "VÌ THẾ102#12Độ cônTay Phải15 / 16 "UNC€12.84
A
1123601
0.48 "VÌ THẾ1015 / 8 "Sáo thẳngTay Phải1 13 / 16 "UNC€70.46
A
1123901
0.48 "VÌ THẾ1015 / 8 "Sáo thẳngTay Phải1 13 / 16 "UNF€70.46
A
1113700
0.48 "Tươi1015 / 8 "Phích cắmTay Phải1 13 / 16 "UNC€78.02
A
1124808
0.59 "TiCN1013 / 4 "Độ cônTay Phải2"UNC€113.05
A
1013001
0.141 "VÌ THẾ102#5Độ cônTay Phải5 / 8 "UNC€15.00
A
1011801
0.141 "VÌ THẾ102#3Độ cônTay Phải1 / 2 "UNF€20.44
A
1000601
0.141 "VÌ THẾ102#1Độ cônTay Phải3 / 8 "UNF€27.69
A
1011501
0.141 "VÌ THẾ102#3Độ cônTay Phải1 / 2 "UNC€18.31
A
1000001
0.141 "VÌ THẾ102XSĐộ cônTay Phải5 / 16 "UNF€29.81
A
1013301
0.141 "VÌ THẾ102#5Độ cônTay Phải5 / 8 "UNF€16.14
A
1012101
0.141 "VÌ THẾ102#4Độ cônTay Phải9 / 16 "UNC€14.73
A
1023601
0.141 "VÌ THẾ102#6Độ cônTay Phải11 / 16 "UNC€11.45
A
1010901
0.141 "VÌ THẾ102#2Độ cônTay Phải7 / 16 "UNC€23.76
A
1024201
0.168 "VÌ THẾ102#8Độ cônTay Phải3 / 4 "UNC€11.73
B
3190200
0.168 "Tươi319#8Chạm đáyTay Phải3 / 4 "UNC€207.10
A
1014501
0.168 "VÌ THẾ102#8Độ cônTay Phải3 / 4 "UNF€12.17
A
1025101
0.194 "VÌ THẾ102#10Độ cônTay Phải7 / 8 "UNF€12.17
A
1024801
0.194 "VÌ THẾ102#10Độ cônTay Phải7 / 8 "UNC€12.17
A
1120001
0.255 "VÌ THẾ1011 / 4 "Độ cônTay Phải1"UNC€13.09
A
1100208
0.255 "TiCN1011 / 4 "Chạm đáyTay Phải1"UNC€20.83
A
1120901
0.318 "VÌ THẾ1015 / 16 "Độ cônTay Phải1.125 "UNF€16.14
C
3190800
0.318 "Tươi95925 / 16 "Chạm đáyTay Phải1.125 "UNF€164.64
A
1120601
0.318 "VÌ THẾ1015 / 16 "Độ cônTay Phải1.125 "UNC€16.14
A
1122101
0.323 "VÌ THẾ1017 / 16 "Sáo thẳngTay Phải1.437 "UNF€29.72
D
2494503
0.323 "Nitrat2407 / 16 "Phích cắmTay Phải1.437 "UNC€38.94
A
1121908
0.323 "TiCN1017 / 16 "Phích cắmTay Phải1.437 "UNC€40.40
A
1122701
0.367 "VÌ THẾ1011 / 2 "Sáo thẳngTay Phải1 21 / 32 "UNF€36.93
A
1122401
0.367 "VÌ THẾ1011 / 2 "Sáo thẳngTay Phải1 21 / 32 "UNC€31.32
D
2407603
0.367 "Nitrat2401 / 2 "Chạm đáyTay Phải1 21 / 32 "UNC€44.86
D
2407503
0.367 "Nitrat2401 / 2 "Phích cắmTay Phải1 21 / 32 "UNC€44.86
A
1121501
0.381 "VÌ THẾ1013 / 8 "Độ cônTay Phải1.25 "UNF€18.26
A
1121201
0.381 "VÌ THẾ1013 / 8 "Độ cônTay Phải1.25 "UNC€18.26
A
1143408
0.429 "TiCN1019 / 16 "Sáo thẳngTay Phải1 21 / 32 "UNF€81.56
A
1123201
0.429 "VÌ THẾ1019 / 16 "Sáo thẳngTay Phải1 21 / 32 "UNC€51.25
A
1123101
0.429 "VÌ THẾ1019 / 16 "Sáo thẳngTay Phải1 21 / 32 "UNC€59.08
A
1123001
0.429 "VÌ THẾ1019 / 16 "Sáo thẳngTay Phải1 21 / 32 "UNC€58.85
A
1123301
0.429 "VÌ THẾ1019 / 16 "Sáo thẳngTay Phải1 21 / 32 "UNF€58.85
E
12601600
0.542 "Tươi1269 / 16 "Chạm đáyTay Phải1 13 / 16 "STI€66.90
A
1124300
0.542 "Tươi10111 / 16 "Phích cắmTay Phải1 13 / 16 "UNS€83.45
F
1690100
0.896 "Tươi1801.125 "Phích cắmTay Phải2 9 / 16 "8 quảng cáo chiêu hàng€309.19
A
1137401
0.896 "VÌ THẾ1011.125 "Chạm đáyTay Phải2 9 / 16 "UNF€315.64
A
1137201
0.896 "VÌ THẾ1011.125 "Độ cônTay Phải2 9 / 16 "UNF€315.64
A
1137001
0.896 "VÌ THẾ1011.125 "Phích cắmTay Phải2 9 / 16 "UNC€296.65
A
1137901
1.021 "VÌ THẾ1011.25 "Phích cắmTay Phải2 9 / 16 "UNF€395.29
F
1691600
1.43 "Tươi1801.75mmPhích cắmTay Phải3.187 "8 quảng cáo chiêu hàng€607.08
A
1138101
1.108 "VÌ THẾ1011.375 "Độ cônTay Phải3"UNC€490.34
A
1138501
1.108 "VÌ THẾ1011.375 "Phích cắmTay Phải3"UNF€493.40
A
1138401
1.108 "VÌ THẾ1011.375 "Độ cônTay Phải3"UNF€493.40
A
1138701
1.233 "VÌ THẾ1011.5 "Độ cônTay Phải3"UNC€563.86
A
1139101
1.233 "VÌ THẾ1011.5 "Phích cắmTay Phải3"UNF€576.14
A
1138708
1.233 "TiCN1011.5 "Độ cônTay Phải3"UNC€580.83
A
1139001
1.233 "VÌ THẾ1011.5 "Độ cônTay Phải3"UNF€576.14
A
1138801
1.233 "VÌ THẾ1011.5 "Phích cắmTay Phải3"UNC€563.86
G
24000
3.00mmTươi349M1.4Đã sửa đổi từ dưới lênTay Phải9mmSố liệu thô€335.58
G
24007
3.00mmTươi349M2.5Đã sửa đổi từ dưới lênTay Phải14mmSố liệu thô€257.91
G
24004
3.00mmTươi349M2Đã sửa đổi từ dưới lênTay Phải15mmSố liệu thô€262.30
G
24006
3.00mmTươi349M2.3Đã sửa đổi từ dưới lênTay Phải15mmSố liệu thô€263.50

Chúng tôi đang ở đây để giúp đỡ!

Tìm kiếm một phần không được liệt kê ở đây?