Bộ lọc chính Inc. Bộ lọc đường hồi thủy lực, Cellulose, 3 Micron, Buna Seal | Raptor Supplies Việt Nam

MAIN FILTER INC. Bộ lọc dòng hồi lưu thủy lực trao đổi, Cellulose, 3 Micron, Con dấu Buna


Lọc
Phương tiện lọc: Cellulose , Xếp hạng bộ lọc: 3 , Chảy: Ngoài vào trong , Hướng dòng chảy: Ngoài vào trong , Loại chất lỏng: HH/HL/HM/HV , Vật liệu đệm: tốt , Micron: 3 , tối thiểu. Nhiệt độ hoạt động.: -13 độF , Loại con dấu: tốt
Phong cáchMô hìnhID hàng đầuID dưới cùngOD phía dướiOD hàng đầuSức chứaThu gọn áp suấtĐo huyết ápKích thước bộ lọcGiá cả
A
MF0004394
1.496 "1.496 "2.52 "2.52 "11.85145145 PSINăm 296 Sq. Inch€43.83
RFQ
A
MF0609789
1.496 "1.496 "2.52 "2.52 "11.85145145 PSINăm 296 Sq. Inch€43.83
RFQ
A
MF0093105
1.496 "1.496 "2.52 "2.52 "11.85145145 PSINăm 296 Sq. Inch€43.83
RFQ
B
MF0026130
1.496 "1.496 "2.52 "2.52 "11.85-145 PSINăm 296 Sq. Inch€43.83
RFQ
A
MF0024211
1.496 "1.496 "2.52 "2.52 "11.85-145 PSINăm 296 Sq. Inch€43.83
RFQ
B
MF0093414
1.496 "1.496 "2.52 "2.52 "11.85145145 PSINăm 296 Sq. Inch€43.83
RFQ
B
MF0609790
1.496 "1.496 "2.52 "2.52 "11.85-145 PSINăm 296 Sq. Inch€43.83
RFQ
C
MF0026203
1.693 "1.693 "2.756 "2.756 "----€43.36
RFQ
C
MF0609801
1.693 "1.693 "2.756 "2.756 "----€43.36
RFQ
C
MF0066875
1.693 "1.693 "2.756 "2.756 "----€43.36
RFQ
C
MF0066876
1.693 "1.693 "2.756 "2.756 "----€43.36
RFQ
C
MF0094368
1.693 "1.693 "2.756 "2.756 "----€43.36
RFQ
C
MF0119899
1.693 "1.693 "2.756 "2.756 "----€43.36
RFQ
D
MF0617234
1.732 "-3.661 "3.661 "22.527373 PSINăm 563 Sq. Inch€37.19
RFQ
D
MF0028537
1.732 "-3.661 "3.661 "22.527373 PSINăm 563 Sq. Inch€37.19
RFQ
E
MF0096188
1.732 "-3.661 "3.661 "47.02-73 PSINăm 1176 Sq. Inch€68.75
RFQ
D
MF0096155
1.732 "-3.661 "3.661 "22.52-73 PSINăm 563 Sq. Inch€37.19
RFQ
E
MF0609671
1.732 "-3.661 "3.661 "47.02-73 PSINăm 1176 Sq. Inch€68.75
RFQ
D
MF0495312
1.732 "-3.661 "3.661 "22.527373 PSINăm 563 Sq. Inch€37.19
RFQ
D
MF0258898
1.732 "-3.661 "3.661 "22.527373 PSINăm 563 Sq. Inch€37.19
RFQ
D
MF0609637
1.732 "-3.661 "3.661 "22.527373 PSINăm 563 Sq. Inch€37.19
RFQ
E
MF0035951
1.732 "-3.661 "3.661 "47.02-73 PSINăm 1176 Sq. Inch€68.75
RFQ
F
MF0072212
2.618 "2.618 "6.083 "6.083 "176.76-58 PSINăm 4419 Sq. Inch€47.94
RFQ
G
MF0072001
3.5 "3.5 "6.083 "6.083 "102.405858 PSINăm 2560 Sq. Inch€33.92
RFQ
H
MF0094345
3.11 "3.11 "4.252 "4.252 "29.64145145 PSINăm 741 Sq. Inch€58.55
RFQ
H
MF0609812
3.11 "3.11 "4.252 "4.252 "29.64145145 PSINăm 741 Sq. Inch€58.55
RFQ
H
MF0024259
3.11 "3.11 "4.252 "4.252 "29.64-145 PSINăm 741 Sq. Inch€58.55
RFQ
H
MF0832428
3.11 "3.11 "4.252 "4.252 "29.64145145 PSINăm 741 Sq. Inch€58.55
RFQ
I
MF0094347
3.996 "3.996 "5.61 "5.61 "83.425151 PSINăm 2086 Sq. Inch€74.55
RFQ
I
MF0004687
3.996 "3.996 "5.61 "5.61 "83.425151 PSINăm 2086 Sq. Inch€74.55
RFQ

Chúng tôi đang ở đây để giúp đỡ!

Tìm kiếm một phần không được liệt kê ở đây?