Bộ lọc chính Inc. Bộ lọc thủy lực trao đổi, lưới thép, 149 Micron, Buna Seal | Raptor Supplies Việt Nam

MAIN FILTER INC. Bộ lọc thủy lực trao đổi, lưới thép, 149 Micron, con dấu Buna


Lọc
Phương tiện lọc: Lưới thép , Xếp hạng bộ lọc: 149 , Lưu lượng dòng chảy: 100 gpm , Loại chất lỏng: HH/HL/HM/HV , Vật liệu đệm: tốt , Micron: 149 , tối thiểu. Nhiệt độ hoạt động.: -13 độF , Loại con dấu: tốt
Phong cáchMô hìnhChiều caoID dưới cùngOD phía dướiID hàng đầuOD hàng đầuThu gọn áp suấtĐo huyết ápKích thước bộ lọcGiá cả
A
MF0065848
9.29 "1.732 "3.661 "1.732 "3.661 "7373 PSINăm 633 Sq. Inch€92.34
RFQ
A
MF0432253
9.29 "1.732 "3.661 "1.732 "3.661 "7373 PSINăm 633 Sq. Inch€92.34
RFQ
A
MF0432252
9.29 "1.732 "3.661 "1.732 "3.661 "7373 PSINăm 633 Sq. Inch€92.34
RFQ
B
MF0427004
9.521.496 "2.52 "1.496 "2.52 "-145 PSINăm 238 Sq. Inch€73.37
RFQ
B
MF0436956
9.52 "1.496 "2.52 "1.496 "2.52 "145145 PSINăm 238 Sq. Inch€73.37
RFQ
C
MF0308924
9.763.11 "4.252 "3.11 "4.252 "-145 PSINăm 482 Sq. Inch€87.74
RFQ
C
MF0427035
9.763.11 "4.252 "3.11 "4.252 "-145 PSINăm 482 Sq. Inch€87.74
RFQ
C
MF0427036
9.763.11 "4.252 "3.11 "4.252 "-145 PSINăm 482 Sq. Inch€87.74
RFQ
C
MF0604826
9.76 "3.11 "4.252 "3.11 "4.252 "145145 PSINăm 482 Sq. Inch€87.74
RFQ
D
MF0609603
12.12 "3.996 "5.61 "3.996 "5.61 "5151 PSINăm 1251 Sq. Inch€187.28
RFQ
D
MF0426707
12.12 "3.996 "5.61 "3.996 "5.61 "5151 PSINăm 1251 Sq. Inch€187.28
RFQ
D
MF0426706
12.12 "3.996 "5.61 "3.996 "5.61 "5151 PSINăm 1251 Sq. Inch€187.28
RFQ
E
MF0065882
18.51.732 "3.661 "1.732 "3.661 "-73 PSINăm 1286 Sq. Inch€154.27
RFQ
F
MF0618216
20.082.89 "4.06 "1.95 "4.46 "-45 PSI-€69.49
RFQ
F
MF0619469
20.082.89 "4.06 "1.95 "4.46 "-45 PSI-€69.49
RFQ
F
MF0619470
20.082.89 "4.06 "1.95 "4.46 "-45 PSI-€69.49
RFQ
F
MF0618215
20.08 "2.89 "4.06 "1.95 "4.46 "4545 PSI-€69.49
RFQ
F
MF0594889
20.08 "2.89 "4.06 "1.95 "4.46 "4545 PSI-€69.49
RFQ

Chúng tôi đang ở đây để giúp đỡ!

Tìm kiếm một phần không được liệt kê ở đây?