Bộ lọc chính Inc. Bộ lọc thủy lực trao đổi, lưới thép, 100 Micron | Raptor Supplies Việt Nam

MAIN FILTER INC. Bộ lọc thủy lực trao đổi, lưới thép, 100 Micron


Lọc
Phương tiện lọc: Lưới thép , Xếp hạng bộ lọc: 100 , Loại chất lỏng: HH/HL/HM/HV , Micron: 100 , tối thiểu. Nhiệt độ hoạt động.: -13 độF
Phong cáchMô hìnhChiều caoID dưới cùngOD phía dướiID hàng đầuOD hàng đầuThu gọn áp suấtĐo huyết ápKích thước bộ lọcGiá cả
A
MF0607240
3.7 "-1.85 "1.004 "1.85 "-3045 PSINăm 82 Sq. Inch€47.56
RFQ
A
MF0899052
3.7 "-1.85 "1.004 "1.85 "---€47.56
RFQ
B
MF0899029
3.7 "-1.85 "1.004 "1.85 "---€30.77
RFQ
B
MF0607224
3.7 "-1.85 "1.004 "1.85 "232232 PSINăm 85 Sq. Inch€30.77
RFQ
B
MF0598325
3.7 "-1.85 "1.004 "1.85 "-232 PSINăm 85 Sq. Inch€30.77
RFQ
A
MF0598341
3.7 "-1.85 "1.004 "1.85 "30453045 PSINăm 82 Sq. Inch€47.56
RFQ
C
MF0431480
3.62 "1.299 "2.087 "1.004 "2.087 "-435 PSINăm 68 Sq. Inch€50.51
RFQ
C
MF0602872
3.62 "1.299 "2.087 "1.004 "2.087 "435435 PSINăm 68 Sq. Inch€50.51
RFQ
D
MF0594463
5.59-3.287 "1.866 "3.287 "-435 PSINăm 366 Sq. Inch€54.10
RFQ
D
MF0598392
5.59-3.287 "1.866 "3.287 "-435 PSINăm 366 Sq. Inch€54.10
RFQ
D
MF0607291
5.59-3.287 "1.866 "3.287 "-435 PSINăm 366 Sq. Inch€54.10
RFQ
E
MF0607306
5.59 "-3.287 "1.866 "3.287 "---€139.78
RFQ
D
MF0899031
5.59 "-3.287 "1.866 "3.287 "---€54.10
RFQ
E
MF0598407
5.59 "-3.287 "1.866 "3.287 "---€139.78
RFQ
E
MF0899054
5.59 "-3.287 "1.866 "3.287 "---€139.78
RFQ
E
MF0306710
5.59 "-3.287 "1.866 "3.287 "---€139.78
RFQ
F
MF0598346
6.77 "-1.85 "1.004 "1.85 "435435 PSINăm 157 Sq. Inch€32.76
RFQ
G
MF0899099
6.77 "-1.85 "1.004 "1.85 "---€56.59
RFQ
G
MF0598366
6.77 "-1.85 "1.004 "1.85 "-3045 PSINăm 153 Sq. Inch€56.59
RFQ
F
MF0899030
6.77 "-1.85 "1.004 "1.85 "---€32.76
RFQ
G
MF0607265
6.77 "-1.85 "1.004 "1.85 "-3045 PSINăm 153 Sq. Inch€56.59
RFQ
F
MF0607245
6.77 "-1.85 "1.004 "1.85 "435435 PSINăm 157 Sq. Inch€32.76
RFQ
H
MF0602723
8.74 "1.811 "2.913 "1.496 "2.913 "---€61.95
RFQ
H
MF0431333
8.74 "1.811 "2.913 "1.496 "2.913 "---€61.95
RFQ
I
MF0607271
9.68 "-1.85 "1.004 "1.85 "-435 PSINăm 226 Sq. Inch€37.72
RFQ
I
MF0598372
9.68 "-1.85 "1.004 "1.85 "435435 PSINăm 226 Sq. Inch€37.72
RFQ
I
MF0899081
9.68 "-1.85 "1.004 "1.85 "---€37.72
RFQ
J
MF0899055
10.03-3.287 "1.866 "3.287 "---€138.98
RFQ
J
MF0598431
10.03-3.287 "1.866 "3.287 "-3045 PSINăm 513 Sq. Inch€138.98
RFQ
K
MF0607311
10.03-3.287 "1.866 "3.287 "---€79.42
RFQ
K
MF0899033
10.03-3.287 "1.866 "3.287 "---€79.42
RFQ
K
MF0182875
10.03 "-3.287 "1.866 "3.287 "---€79.42
RFQ
J
MF0607330
10.03 "-3.287 "1.866 "3.287 "30453045 PSINăm 513 Sq. Inch€138.98
RFQ
K
MF0598412
10.03 "-3.287 "1.866 "3.287 "---€79.42
RFQ
L
MF0603030
10.74 "2.48 "4.016 "-4.016 "---€147.65
RFQ
L
MF0431650
10.74 "2.48 "4.016 "-4.016 "---€147.65
RFQ
M
MF0432491
11.413.622 "4.961 "3.622 "4.961 "-73 PSINăm 425 Sq. Inch€68.50
RFQ
M
MF0065954
11.413.622 "4.961 "3.622 "4.961 "-73 PSINăm 425 Sq. Inch€68.50
RFQ
M
MF0603514
11.41 "3.622 "4.961 "3.622 "4.961 "7373 PSINăm 425 Sq. Inch€68.50
RFQ
N
MF0598436
14.68-3.287 "1.866 "3.287 "-435 PSINăm 975 Sq. Inch€102.25
RFQ
N
MF0607335
14.68-3.287 "1.866 "3.287 "-435 PSINăm 975 Sq. Inch€102.25
RFQ
N
MF0899034
14.68 "-3.287 "1.866 "3.287 "---€102.25
RFQ

Chúng tôi đang ở đây để giúp đỡ!

Tìm kiếm một phần không được liệt kê ở đây?