Thiết bị nối dây Hubbell-kellems Dây cáp nữ | Raptor Supplies Việt Nam

THIẾT BỊ DÂY HUBBELL-KELLEMS Female Cable Cordsets


Lọc
Loại dây dẫn: Copper , Sự thi công: Bịa đặt , Đường kính: 0.46 " , Loại bao vây: NEMA 12/4 , Điều kiện tiếp xúc: Khô trong nhà , Chiều cao: 4.9 " , Loại áo khoác: PVC , Kiểu lắp: Đinh ốc , Giai đoạn: 1 , Loại sợi: Đa , Phạm vi nhiệt độ: -20 đến 105 độ C , Chiều rộng: 3.6 " , Kích thước dây: # 12 AWG
Phong cáchMô hìnhBên ngoài Dia.MàuKích thước dây dẫnXếp hạng điện ápĐánh giá hiện tạiVật chấtSố lượng dây dẫnSố lượng cực
A
PF1003PB015
-màu xám----3-
RFQ
B
PG1004PA020
-màu xám----4-
RFQ
B
PG1007PE020
-màu xám----7-
RFQ
A
PF1012PE005
-màu xám----12-
RFQ
A
PF1004PA040
-màu xám----4-
RFQ
C
PR2304PB015
-Xám, trong---hỗn hợp--
RFQ
A
PF1012PE035
-màu xám----12-
RFQ
B
PG1010PE020
-màu xám-250 VACCác 5Nhựa nhiệt dẻo-10
RFQ
A
PF2004PA015
-màu xám-250 VACCác 5Nhựa nhiệt dẻo-4
RFQ
C
PR2304PB010
-Xám, trong---hỗn hợp--
RFQ
A
PF2003PB015
-màu xám-250 VACCác 20Nhựa nhiệt dẻo-3
RFQ
A
PF1004PB005S
-màu xám----4-
RFQ
A
PF1004PA015
-màu xám----4-
RFQ
B
PG1003PB015
-màu xám----3-
RFQ
A
PF1004PB010S
-màu xám----4-
RFQ
A
PF1004PA025
-màu xám----4-
RFQ
A
PF1004PA010
-màu xám----4-
RFQ
A
PF1004PA020
-màu xám----4-
RFQ
A
PF1004PA030
-màu xám----4-
RFQ
A
PF1003PB010S
-màu xám----3-
RFQ
A
PF1005PE035
-màu xám----5-
RFQ
A
PF1003PB005S
0.71 "màu xám# 12 AWG600 VCác 10-3-
RFQ
A
PF1003PB020
0.71 "màu xám# 12 AWG600 VCác 10-3-
RFQ
A
PF2003PB005
0.71 "màu xám# 12 AWG600 VCác 20-3-
RFQ
B
PG1003PB010S
0.71 "màu xám# 12 AWG600 VCác 10-3-
RFQ
A
PF2003PA005
0.71 "màu xám# 12 AWG600 VCác 20-3-
RFQ
A
PF2003PB010
0.71 "màu xám# 12 AWG600 VCác 20-3-
RFQ
B
PG1003PA010S
0.71 "màu xám# 12 AWG600 VCác 10-3-
RFQ
A
PF1003PB100
0.71 "màu xám# 12 AWG600 VCác 10-3-
RFQ
A
PF1003PB040
0.71 "màu xám# 12 AWG600 VCác 10-3-
RFQ
A
PF1003PB060
0.71 "màu xám# 12 AWG600 VCác 10-3-
RFQ
B
PG1003PA005S
0.71 "màu xám# 12 AWG600 VCác 10-3-
RFQ
B
PG2004PA005
0.75 "màu xám# 12 AWG600 VCác 20-4-
RFQ
B
PG3004PA005
0.75 "màu xám# 10 AWG600 VCác 30-4-
RFQ
C
PQ3004PB015
0.75 "màu xám# 10 AWG600 VCác 30-4-
RFQ
B
PG2304PB015
0.75 "màu xám# 12 AWG, # 10 AWG600 VCác 20-4-
RFQ
C
PQ3004PA015
0.75 "màu xám# 10 AWG600 VCác 30-4-
RFQ
A
PF2004PA025
0.75 "màu xám# 12 AWG600 VCác 20-4-
RFQ
B
PG3004PA010
0.75 "màu xám# 10 AWG600 VCác 30-4-
RFQ
A
PF3004PB015S
0.75 "màu xám# 10 AWG600 VCác 30-4-
RFQ
A
PF1004PB050
0.75 "màu xám# 12 AWG600 VCác 10-4-
RFQ
A
PF2304PB001
0.75 "màu xám# 12 AWG, # 10 AWG600 VCác 20-4-
RFQ
A
PF2005PB005
0.75 "màu xám# 12 AWG600 VCác 20-5-
RFQ
A
PF2004PA050
0.75 "màu xám# 12 AWG600 VCác 20-4-
RFQ
B
PG3004PB010S
0.75 "màu xám# 10 AWG600 VCác 30-4-
RFQ
B
PG1004PA005
0.75 "màu xám# 12 AWG600 VCác 10-4-
RFQ
B
PG2304PB010
0.75 "màu xám# 12 AWG, # 10 AWG600 VCác 20-4-
RFQ
A
PF2005PB015
0.75 "màu xám# 12 AWG600 VCác 20-5-
RFQ
A
PF1004PB005
0.75 "màu xám# 12 AWG600 VCác 10-4-
RFQ
B
PG3004PA015
0.75 "màu xám# 10 AWG600 VCác 30-4-
RFQ
B
PG2304PB005
0.75 "màu xám# 12 AWG, # 10 AWG600 VCác 20-4-
RFQ
A
PF2005PA050
0.75 "màu xám# 12 AWG600 VCác 20-5-
RFQ
B
PG2306PB010
0.77 "màu xám# 12 AWG, # 10 AWG600 VCác 20-6-
RFQ
A
PF2306PB025
0.77 "màu xám# 12 AWG, # 10 AWG600 VCác 20-6-
RFQ
A
PF2306PB030
0.77 "màu xám# 12 AWG, # 10 AWG600 VCác 20-6-
RFQ
B
PG1006PE010S
0.77 "màu xám# 12 AWG600 VCác 10-6-
RFQ
C
PQ2306PB015
0.77 "màu xám# 12 AWG, # 10 AWG600 VCác 20-6-
RFQ
A
PF2306PB001
0.77 "màu xám# 12 AWG, # 10 AWG600 VCác 20-6-
RFQ
C
PQ2306PB010
0.77 "màu xám# 12 AWG, # 10 AWG600 VCác 20-6-
RFQ
A
PF1012PE050
0.89 "màu xám# 12 AWG600 VCác 7-12-
RFQ

Bộ dây cáp nữ

Hubbell Wiring Device-Bộ dây cáp cái Kellems được thiết kế để lắp đặt vĩnh viễn hoặc tạm thời các cụm cáp LINKOSITY được liệt kê trong danh sách UL. Những bộ dây này có xếp hạng UL Type ER dành cho hệ thống dây hở có khả năng chống va đập và va đập. Chúng có sẵn trong các xếp hạng hiện tại từ 5 đến 30A.

Chúng tôi đang ở đây để giúp đỡ!

Tìm kiếm một phần không được liệt kê ở đây?