Dây hàn Grainger | Raptor Supplies Việt Nam

Dây hàn GRAINGER


Lọc
Chiều dài: 14 "
Phong cáchMô hìnhKích cỡ thùngLoại Containerđường kínhMụcVật chấtĐộ bền kéoGiá cả
A
312FCO-045-01
1 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànlõi thông lượngN/A€63.13
A
316FCO-045-01
1 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànlõi thông lượngN/A€65.21
A
316FCO-035-01
1 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànlõi thông lượngN/A€78.93
A
309LFCO-045-01
1 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànlõi thông lượngN/A€65.52
A
312FCO-035-01
1 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànlõi thông lượngN/A€79.54
B
ER1100-047-01
1 lbỐng chỉ0.047 "Dây hànNhôm13,000 PSI€18.10
B
ER1100-035-01
1 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànNhôm13,000 PSI€17.47
B
ER1100-030-01
1 lbỐng chỉ0.03 "Dây hànNhôm13,000 PSI€17.97
A
309LFCO-035-01
1 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànlõi thông lượngN/A€77.56
A
58FC-G-035-02
2 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànHardfacesN/A€93.98
A
E71T11-030-02
2 lbỐng chỉ0.03 "Dây hànThép carbon70,000-95,000 PSI€26.39
A
E71T11-035-02
2 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànThép carbon70,000-95,000 PSI€25.57
C
ECUSN-532-05
5 lbHộp0.156 "Điện cực thanhPhosphore đồng50,000 psi€171.41
D
316FCO-045-10
10 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànlõi thông lượngN/A€566.33
D
316FCO-035-10
10 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànlõi thông lượngN/A€696.47
D
58FC-G-045-10
10 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànHardfacesN/A€300.10
D
58FC-G-035-10
10 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànHardfacesN/A€445.12
D
309LFCO-045-10
10 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànlõi thông lượngN/A€562.96
D
E71T11-045-10
10 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànThép carbon70,000-95,000 PSI€92.87
D
312FCO-045-10
10 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànlõi thông lượngN/A€572.53
D
E71T11-030-10
10 lbỐng chỉ0.03 "Dây hànThép carbon70,000-95,000 PSI€122.18
D
312FCO-035-10
10 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànlõi thông lượngN/A€694.26
E
E71T11-035-10
10 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànThép carbon70,000-95,000 PSI€92.87
D
309LFCO-035-10
10 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànlõi thông lượngN/A€692.15
D
308LT1-035-11
11 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànlõi thông lượngN/A€347.21
D
308LT1-045-11
11 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànlõi thông lượngN/A€326.88
D
309LT1-045-11
11 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànlõi thông lượngN/A€402.41
D
316LT1-045-11
11 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànlõi thông lượngN/A€367.16
D
309LT1-035-11
11 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànlõi thông lượngN/A€386.06
D
316LT1-035-11
11 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànlõi thông lượngN/A€392.67
F
ER1100-030-16
16 lbỐng chỉ0.03 "Dây hànNhôm13,000 PSI€296.26
F
ER1100-035-16
16 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànNhôm13,000 PSI€294.42
F
ER1100-047-16
16 lbỐng chỉ0.047 "Dây hànNhôm13,000 PSI€260.65
G
308LFCO-045-25
25 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànlõi thông lượngN/A€1,287.12
G
308LFCO-035-25
25 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànlõi thông lượngN/A€1,604.07
G
316FCO-035-25
25 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànlõi thông lượngN/A€1,566.82
H
58FC-G-035-25
25 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànHardfacesN/A€1,050.24
H
58FC-G-045-25
25 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànHardfacesN/A€711.60
H
55FC-O-045-25
25 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànHardfacesN/A€632.39
G
312FCO-035-25
25 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànlõi thông lượngN/A€1,711.68
G
309LFCO-045-25
25 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànlõi thông lượngN/A€1,251.14
H
55FC-O-035-25
25 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànHardfacesN/A€1,034.47
G
316FCO-045-25
25 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànlõi thông lượngN/A€1,413.62
G
309LFCO-035-25
25 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànlõi thông lượngN/A€1,554.50
G
312FCO-045-25
25 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànlõi thông lượngN/A€1,346.98
I
DECOP-035-30
30 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànĐồng khử oxy25,000 psi€848.61
J
ERNICRMO3-045-30
30 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànHợp kim niken110,000 psi€3,498.46
J
ERNICR3-045-30
30 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànHợp kim niken80,000 psi€3,449.22
J
ERNICR3-035-30
30 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànHợp kim niken80,000 psi€3,449.22
J
ERNICRMO3-035-30
30 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànHợp kim niken110,000 psi€3,498.46
I
DECOP-045-30
30 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànĐồng khử oxy25,000 psi€832.69
K
ER120S1-035-33
33 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànThép hợp kim thấp120,000 psi€352.28
K
ER100S1-035-33
33 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànThép hợp kim thấp100,000 psi€318.03
G
316LT1-035-33
33 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànlõi thông lượngN/A€1,113.17
K
ER100S1-045-33
33 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànThép hợp kim thấp100,000 psi€260.57
H
HC400-045-33
33 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànBìa cứngN/A€800.36
K
ER110S1-035-33
33 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànThép hợp kim thấp110,000 psi€371.53
K
ER110S1-045-33
33 lbỐng chỉ0.045 "Dây hànThép hợp kim thấp110,000 psi€337.30
J
ER2209-035-33
33 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànThép không gỉ108,000 PSI€723.91
I
ABA2-035-33
33 lbỐng chỉ0.035 "Dây hànĐồng Aliminum60,000 PSI€1,015.64
H
HC420-094-33
33 lbỐng chỉ0.094 "Dây hànBìa cứngN/A€840.30

Chúng tôi đang ở đây để giúp đỡ!

Tìm kiếm một phần không được liệt kê ở đây?