Thiết bị đầu cuối vòng dòng Burndy Hylug | Raptor Supplies Việt Nam

Thiết bị đầu cuối vòng BURNDY Hylug Series


Lọc
Vật liệu dẫn: Copper , Chiều sâu: 15 " , Chiều cao: 11 " , Vật liệu: Copper , Tối đa. Đường kính: 1.3 " , Số lỗ: 1 , Kích thước chủ đề: 1 / 2 " , Đánh giá điện áp: 0.32 " , Chiều rộng: 13 "
Phong cáchMô hìnhKích thước đinh tánKích thước lỗ bu lôngMã màuDải dây dẫnKích thước lỗBên trong Dia.Tối đa VônChiều dài tổng thể
A
YAV9CT9BULK
--------
RFQ
B
YAV14T5
-------0.79 "
RFQ
B
YAV18T4
----0.21 "--0.62 "
RFQ
B
YAV14L36
----0.34 "--2"
RFQ
C
T1410
----0.39 "--0.77 "
RFQ
B
YAV14L36BOX
----0.39 "--2"
RFQ
B
YAV14R
-------13.66 "
RFQ
D
YAV14RL33
----0.27 "--13.9 "
RFQ
A
YAV6CL1BOX
-Hood đính kèm--0.39 "--1.31 "
RFQ
A
YAV6CL1
-Hood đính kèm-----1.31 "
RFQ
B
YAV10BULK
--------
RFQ
A
YAV1CL
-Mặt đàn hồi đường hầm--0.69 "---
RFQ
E
YAV14H1
-------0.95 "
RFQ
A
YAV1CL3
-Cổ tay co giãn đường hầm với vòng lặp ngón tay cái-----1.97 "
RFQ
B
YAV1CL6
-Hood đính kèm------
RFQ
A
YAV25L
-Mặt đàn hồi đường hầm------
RFQ
A
YAV25L1
-Cổ áo dệt kim------
RFQ
B
YAV10L36BOX
-------0.86 "
RFQ
B
YAV10L36
----0.34 "--0.86 "
RFQ
F
YAV10HBOX
---8.6 "0.39 "--1.05 "
RFQ
B
YAV14T1
-------0.79 "
RFQ
B
YAV14
-------0.78 "
RFQ
B
YAV18T1
----0.33 "--0.76 "
RFQ
A
YAV8CL
-------1.15 "
RFQ
A
YAV8CLBOX
-Hood đính kèm-----1.15 "
RFQ
A
YAV9CL36
----0.34 "--0.94 "
RFQ
D
YAV6CRS1
-Hood đính kèm-----0.98 "
RFQ
B
YAV10T11
-------0.94 "
RFQ
B
YAV10R
----0.34 "--0.53 "
RFQ
A
YAV2CL3
-Hood đính kèm-----1.72 "
RFQ
E
YAV10H25
----0.33 "---
RFQ
F
YAV10H
----0.34 "--1.04 "
RFQ
B
YAV10BOX
-------0.97 "
RFQ
A
YAV2CLBOX
--------
RFQ
B
YAV10T7
-------0.93 "
RFQ
B
YAV12G2
----0.34 "--0.78 "
RFQ
B
YAV14BOX
-------0.78 "
RFQ
C
T1010
---8.6 "0.38 "---
RFQ
E
YAV14H
-------0.95 "
RFQ
B
YAV12G2BOX
----0.39 "--0.78 "
RFQ
B
YAV14L33BOX
----0.27 "--0.67 "
RFQ
B
YAV14L33
-------0.67 "
RFQ
F
YAV14HBOX
----0.39 "--0.92 "
RFQ
E
YAV18H
-------0.91 "
RFQ
B
YAV14T5BOX
----0.22 "--0.79 "
RFQ
B
YAV9CL36BOX
----0.34 "--0.94 "
RFQ
B
YAV14T2BOX
0.76 "------0.99 "
RFQ
A
YAV4CL5
1.01 "Cổ tay co giãn đường hầm với vòng lặp ngón tay cái-----1.68 "
RFQ
A
YAV27L1
1.01 "Cổ tay co giãn đường hầm với vòng lặp ngón tay cái-----2.45 "
RFQ
A
YAV26L3
1.01 "Cổ tay co giãn đường hầm với vòng lặp ngón tay cái------
RFQ
A
YAV6CL10
1.01 "Cổ tay co giãn đường hầm với vòng lặp ngón tay cái-----1.64 "
RFQ
A
YAV2CL4
1.01 "Cổ tay co giãn đường hầm với vòng lặp ngón tay cái-----1.88 "
RFQ
A
YAV28L12
1.01 "Cổ tay co giãn đường hầm với vòng lặp ngón tay cái-----2.72 "
RFQ
A
YAV25L3
1.01 "Cổ tay co giãn đường hầm với vòng lặp ngón tay cái-----2.090 "
RFQ
A
YAV26L1
1.06 "Cổ áo dệt kim-----2.31 "
RFQ
F
YAV10H3BOX
1.06 "--8.6 "0.5 "--1.17 "
RFQ
C
T1414
1.06 "--15 / 16 "0.5 "--0.95 "
RFQ
B
YAV10T3BOX
1.06 "------1.1 "
RFQ
A
YAV6CL
1.06 "Cổ áo dệt kim-----1.31 "
RFQ
B
YAV10R3BOX
1.06 "---0.5 "--0.55 "
RFQ
E
YAV10H3
1.06 "---0.5 "--1.17 "
RFQ

Chúng tôi đang ở đây để giúp đỡ!

Tìm kiếm một phần không được liệt kê ở đây?