Bàn nâng cắt kéo AUTOQUIP Super Titan Quad Series
Phong cách | Mô hình | Chiều dài cơ sở | Tải trọng | Tối đa Chiều dài nền tảng | Min. Chiều dài nền tảng | Động cơ HP | Thời gian | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | STN-024-0600-QĐ | 122 " | 60000 Lbs. | 144 " | 122 " | 5 | 48 giây. | RFQ
|
A | STN-024-0850-QĐ | 122 " | 85000 Lbs. | 144 " | 122 " | 15 | 37 giây. | RFQ
|
A | STN-024-0100-QĐ | 122 " | 100000 lbs. | 144 " | 122 " | 15 | 45 giây. | RFQ
|
A | STN-024-0700-QĐ | 122 " | 70000 Lbs. | 144 " | 122 " | 5 | 60 giây. | RFQ
|
A | STN-036-1100-QĐ | 170 " | 110000 Lbs. | 192 " | 170 " | 5 | 46 giây. | RFQ
|
A | STN-048-1100-QĐ | 170 " | 110000 Lbs. | 192 " | 170 " | 5 | 58 giây. | RFQ
|
A | STN-036-0800-QĐ | 170 " | 80000 Lbs. | 192 " | 170 " | 5 | 53 giây. | RFQ
|
A | STN-036-0500-QĐ | 170 " | 50000 lbs. | 192 " | 170 " | 15 | 43 giây. | RFQ
|
A | STN-048-1000-QĐ | 170 " | 100000 lbs. | 192 " | 170 " | 25 | 68 giây. | RFQ
|
A | STN-048-1350-QĐ | 170 " | 135000 Lbs. | 192 " | 170 " | 5 | 99 giây. | RFQ
|
A | STN-060-0500-QĐ | 170 " | 50000 lbs. | 192 " | 170 " | 15 | 74 giây. | RFQ
|
A | STN-036-0100-QĐ | 170 " | 100000 lbs. | 192 " | 170 " | 15 | 76 giây. | RFQ
|
A | STN-048-0800-QĐ | 170 " | 80000 Lbs. | 192 " | 170 " | 5 | 87 giây. | RFQ
|
A | STN-036-1350-QĐ | 170 " | 135000 Lbs. | 192 " | 170 " | 5 | 63 giây. | RFQ
|
A | STN-084-0400-QĐ | 226 " | 40000 lbs. | 300 " | 226 " | 15 | 76 giây. | RFQ
|
A | STN-060-0950-QĐ | 226 " | 95000 Lbs. | 264 " | 226 " | 5 | 72 giây. | RFQ
|
A | STN-084-0700-QĐ | 226 " | 70000 Lbs. | 264 " | 226 " | 5 | 73 giây. | RFQ
|
A | STN-072-0800-QĐ | 226 " | 80000 Lbs. | 264 " | 226 " | 5 | 11 giây. | RFQ
|
A | STN-072-0500-QĐ | 226 " | 50000 lbs. | 264 " | 226 " | 15 | 80 giây. | RFQ
|
A | STN-072-0600-QĐ | 226 " | 60000 Lbs. | 264 " | 226 " | 5 | 77 giây. | RFQ
|
A | STN-060-0800-QĐ | 226 " | 80000 Lbs. | 264 " | 226 " | 5 | 68 giây. | RFQ
|
A | STN-096-0600-QĐ | 302 " | 60000 Lbs. | 348 " | 302 " | 25 | 80 giây. | RFQ
|
A | STN-096-0400-QĐ | 302 " | 40000 lbs. | 348 " | 302 " | 5 | 74 giây. | RFQ
|
A | STN-0120-0200-QĐ | 374 " | 20000 lbs. | 420 " | 374 " | 15 | 82 giây. | RFQ
|
A | STN-0120-0400-QĐ | 374 " | 40000 lbs. | 420 " | 374 " | 25 | 78 giây. | RFQ
|
Chúng tôi đang ở đây để giúp đỡ!
Tìm kiếm một phần không được liệt kê ở đây?
Tìm hiểu thêm
- Phụ kiện cuộn ống
- Nguồn cung cấp Nhận dạng Bảo mật
- Phụ kiện hệ thống PA
- Vòng tròn đầy nhựa
- Thùng dẫn điện
- Sách và Nguồn cung cấp Sách
- Giữ dụng cụ
- Matting
- Động cơ truyền động
- Đèn cầm tay và đèn di động
- ALLEGRO SAFETY Đầu nối ống dẫn với ống dẫn
- APPLETON ELECTRIC Mùa xuân xoắn
- APPLETON ELECTRIC Hộp đựng
- KOHLER Kéo dài, Sàn, Fed Gravity, Chậu vệ sinh
- BALDOR MOTOR Động cơ dòng AC Servo SSBSM
- MARTIN SPROCKET Cụm khớp nối dòng Martin Flex
- SLOAN Bộ dụng cụ thay thế trục
- MORSE DRUM dây đeo chất kết dính
- BROWNING Vỏ bằng gang Bánh răng côn cứng, loại SF