Đầu nối cáp Arlington | Raptor Supplies Việt Nam

Đầu nối cáp ARLINGTON INDUSTRIES


Lọc
Kích thước cáp: 14/3, 14/4, 12/2, 12/3, 12/4, 10/2, 10/3, 10/4
Phong cáchMô hìnhKích thước dâyDải cápMàuĐường kính dừng cuốiChiều caoVật chấtQuy mô giao dịchChiều rộngGiá cả
A
3838ST
-0.405 - 0.612Gói Bạc-1.772 "Zinc 3 / 8 "1.605 "€3.65
RFQ
B
4202A
--Zinc -1.528 "Zinc 3 / 4 "1.276 "€4.96
RFQ
C
848
--Gói Bạc-1.47 "Zinc 1-1 / 2 "2.115 "€7.35
RFQ
D
846SS
-0.210 - 0.610Gói Bạc-1.519 "Zinc 3 / 8 "0.809 "€2.90
RFQ
E
L49
-0.820 "- 0.910"Gói Bạc0.8151.5 "Zinc 3 / 4 "1.5 "€3.89
RFQ
E
L48
-0.625 "- 0.915"Gói Bạc0.621.26 "Zinc 1 / 2 "1.26 "€1.47
RFQ
F
NM75
--màu xám-1.271 "nhựa3 / 4 "1.271 "€0.78
RFQ
G
WC1001
-0.630 x 1.000Gói Bạc-1.498 "Zinc 1"2.23 "€15.33
RFQ
H
3838A
--Gói Bạc-1.772 "Zinc 3 / 8 "1.605 "€4.10
RFQ
I
380ST
-0.405 - 0.612Gói Bạc-1.284 "Zinc 3 / 8 "0.85 "€1.72
RFQ
J
4040A
--Gói Bạc-1.847 "Zinc 3 / 8 "1.605 "€4.10
RFQ
K
400ast
-0.485 - 0.612Gói Bạc-1.41 "Zinc 3 / 8 "0.85 "€1.72
RFQ
L
4110ST
--Gói Bạc-2.075 "Zinc 1 / 2 "1.252 "€1.87
RFQ
M
4141107ST
--Gói Bạc-2.615 "Zinc -2.386 "€4.94
RFQ
B
4203
-1.000 - 1.365Gói Bạc0.9851.726 "Zinc 1"1.605 "€7.10
RFQ
N
8401
-0.225 - 0.610Gói Bạc0.3750.86 "Zinc 1 / 2 "0.876 "€1.37
RFQ
O
380ast
-0.405 - 0.612Gói Bạc-1.41 "Zinc 3 / 8 "0.85 "€1.72
RFQ
P
8400ST
-0.225 - 0.610Gói Bạc0.3750.88 "Zinc 3 / 8 "0.876 "€1.45
RFQ
N
8405
-1.410 - 1.633Gói Bạc1.391.46 "Zinc 1-1 / 2 "2.12 "€17.33
RFQ
Q
WTC200
--Gói Bạc-2.917 "Zinc 2"2.56 "€29.93
RFQ
P
8400STRH
----0.985 "-3 / 8 "0.912 "-
RFQ
R
38rastg
-14/2, 12/2, 14/3, 14/4, 12/3, 12/4, 10/2, 10/3Gói Bạc-1.78 "-1 / 2 "1.046 "€3.51
RFQ
S
40rastg
-14/2, 12/2, 14/3, 14/4, 12/3, 12/4, 10/2, 10/3Gói Bạc-1.78 "-1 / 2 "1.046 "€3.51
RFQ
T
40 RÚT
-14/3, 12/2 và 12/3 w / và w / o mặt đất, 14/4, 12/4, 10/2, 10/3Gói Bạc-1.39 "Zinc 1 / 2 "1"€1.83
RFQ
U
414110ST
-(2) 0.525 - 0.640Gói Bạc-2.5 "Zinc 3 / 8 "2.386 "€4.75
RFQ
B
4201
-0.630 - 0.810Gói Bạc0.6151.535 "Zinc 1 / 2 "1.139 "€3.63
RFQ
V
WTC150
--Gói Bạc-2.4 "Zinc 1-1 / 2 "2.1 "€25.54
RFQ
W
WTC100
--Gói Bạc-1.61 "Zinc 1"1.45 "€11.17
RFQ
X
WTC125
--Gói Bạc-2.084 "Zinc 1-1 / 4 "1.858 "€17.96
RFQ
Y
WTC210
--Gói Bạc-2.917 "Zinc 2"2.56 "€29.93
RFQ
C
849
--Gói Bạc-1.63 "Zinc 2"2.632 "€8.61
RFQ
Z
841ST
-0.225-0.612Gói Bạc-0.88 "Zinc 3 / 8 "0.92 "€0.86
RFQ
C
844
--Gói Bạc-1.325 "Zinc 1-1 / 4 "1.89 "€4.45
RFQ
A1
840
-0.225 - 0.610Gói Bạc0.400 x 0.5800.86 "Zinc 3 / 8 "0.876 "€1.37
RFQ
B1
38 RÚT
-14/2 và 12/2 có & không có mặt đất, 14/3, 14/4, 12/3, 12/4, 10/2, 10/3Gói Bạc-1.39 "Zinc 1 / 2 "1"€1.83
RFQ
C1
38A
-0.405 - 0.612Gói Bạc-1.41 "Zinc 3 / 8 "0.85 "€1.72
RFQ
D1
4010ASTBKT
-0.405 - 0.612Gói Bạc-1.473 "Zinc 3 / 8 "1.244 "€1.72
RFQ
B
4204A
--Zinc -1.783 "Zinc 1-1 / 4 "1.885 "€13.06
RFQ
E1
4200
-0.225 - 0.610Gói Bạc0.381.2 "Zinc 1 / 4 "0.9 "€4.87
RFQ
F1
4201A
--Zinc -1.535 "Zinc 1 / 2 "1.139 "€3.99
RFQ
B
4204
-1.385 - 1.640Gói Bạc1.3651.783 "Zinc 1-1 / 4 "1.885 "€12.08
RFQ
B
4203A
--Zinc -1.726 "Zinc 1"1.605 "€7.77
RFQ
B
4202
-0.830 - 1.090Gói Bạc0.821.528 "Zinc 3 / 4 "1.276 "€4.26
RFQ
G1
505010ast
-(2) 0.650 - 0.850Gói Bạc-3.054 "Zinc 1 / 2 "2.717 "€5.17
RFQ
N
8402
-0.525 - 0.780Gói Bạc0.621.06 "Zinc 3 / 4 "1.12 "€4.60
RFQ
N
8403
-0.780 - 0.980Gói Bạc0.841.184 "Zinc 1"1.5 "€7.25
RFQ
N
8407
-1.640 - 2.040Gói Bạc1.751.54 "Zinc 2"2.594 "€20.96
RFQ
H1
8400
-0.225 - 0.610Gói Bạc0.40.86 "Zinc 3 / 8 "0.876 "€1.32
RFQ
N
8408
-1.950 - 2.480Gói Bạc1.9241.872 "Zinc 2-1 / 2 "3.235 "€47.96
RFQ
F
NM74
--màu xám-1.029 "nhựa3 / 8 "1.029 "€0.46
RFQ
I1
843S
--Gói Bạc-1.26 "Zinc 1"1.505 "€3.00
RFQ
I1
849S
--Gói Bạc-1.63 "Zinc 2"2.632 "€8.61
RFQ
I1
848S
--Gói Bạc-1.47 "Zinc 1-1 / 2 "2.115 "€7.35
RFQ
I1
844S
--Gói Bạc-1.31 "Zinc 1-1 / 4 "1.9 "€4.45
RFQ
N
8410
-2.860 - 3.600Gói Bạc2.832.194 "Zinc 3-1 / 2 "4.392 "€67.52
RFQ
C
843
--Gói Bạc-1.18 "Zinc 1"1.505 "€3.00
RFQ
C
842
--Gói Bạc-1.06 "Zinc 3 / 4 "1.12 "€1.87
RFQ
J1
842ST
-0.300-0.780Gói Bạc-1.07 "Zinc 3 / 4 "1.2 "€2.14
RFQ
N
8404
-1.050 - 1.345Gói Bạc1.031.302 "Zinc 1-1 / 4 "1.872 "€7.81
RFQ
K1
840ST
-0.225 - 0.610Gói Bạc0.400 x 0.5800.88 "Zinc 3 / 8 "0.876 "€1.45
RFQ
N
8409
-2.420 - 3.070Gói Bạc2.392.033 "Zinc 3"3.89 "€59.47
RFQ

Chúng tôi đang ở đây để giúp đỡ!

Tìm kiếm một phần không được liệt kê ở đây?