Ống luồn dây Calbrite | Raptor Supplies Việt Nam

CALBRITE Conduit

Dùng để bảo vệ và định tuyến hệ thống dây điện trong các tòa nhà. Được sử dụng cho sản xuất & phân phối thực phẩm & đồ uống, các cơ sở hàng hải và ven biển, các địa điểm tinh chế và chiết xuất và các nhà máy hóa chất. Khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ lớp hoàn thiện bằng muối và có các biến thể đất sét bằng kim loại, sợi, nhựa và sợi

Lọc

CALBRITE -

Ống dẫn cứng

Phong cáchMô hìnhBên trong Dia.Danh nghĩa Bên ngoài Dia.Quy mô giao dịchChiều dàyGiá cả
AS24010CT00----€1,588.90
AS13010CT00----€1,154.36
AS22510CT00----€1,052.07
AS23010CT00----€1,401.75
AS21210CT00----€502.45
RFQ
AS14010CT00----€1,304.55
AS12510CT00----€974.10
AS21510CT00----€542.12
RFQ
AS20510CT00----€182.47
RFQ
AS22010CT00----€714.02
RFQ
AS21010CT00----€343.79
RFQ
AS20710CT00----€235.35
RFQ
BS41010CT001-3 / 64 "1-5 / 16 "1"11 / 32 "€633.61
RFQ
BS61010CT001-3 / 64 "1-5 / 16 "1"11 / 32 "€829.85
RFQ
BS61510CT001-39 / 64 "1-29 / 32 "1.5 "29 / 64 "€1,142.75
RFQ
BS41510CT001-39 / 64 "1-29 / 32 "1.5 "29 / 64 "€970.52
RFQ
BS41210CT001.375 "1-21 / 32 "1.25 "13 / 32 "€931.32
RFQ
BS61210CT001.375 "1-21 / 32 "1.25 "13 / 32 "€952.01
RFQ
BS42010CT002-1 / 16 "2.375 "2"5 / 32 "€1,279.37
RFQ
BS62010CT002-1 / 16 "2.375 "2"5 / 32 "€1,265.00
RFQ
BS42510CT002-15 / 32 "2.875 "2.5 "13 / 64 "€1,797.81
RFQ
BS62510CT002-15 / 32 "2.875 "2.5 "13 / 64 "€2,293.54
RFQ
BS63010CT003-1 / 6 "3.5 "3"7 / 32 "€2,207.34
RFQ
BS43010CT003-1 / 6 "3.5 "3"7 / 32 "€2,907.08
RFQ
BS64010CT004-1 / 64 "4.5 "4"15 / 64 "€3,777.01
RFQ
CALBRITE -

Ống dẫn EMT

Phong cáchMô hìnhBên trong Dia.Danh nghĩa Bên ngoài Dia.Quy mô giao dịchChiều dàyGiá cả
AS11010CT001-3 / 64 "1.156 "1"1 / 16 "€377.96
RFQ
AS11510CT001-39 / 64 "1-47 / 64 "1.5 "1 / 16 "€497.27
RFQ
AS11210CT001.375 "1-33 / 64 "1.25 "1 / 16 "€417.15
RFQ
AS12010CT002-1 / 16 "2-13 / 64 "2"1 / 16 "€670.27
RFQ
AS10510CT005 / 8 "45 / 64 "1 / 2 "3 / 64 "€195.35
RFQ
AS10710CT0053 / 64 "59 / 64 "3 / 4 "3 / 64 "€261.07
RFQ
CALBRITE -

Ống dẫn IMC

Phong cáchMô hìnhBên trong Dia.Danh nghĩa Bên ngoài Dia.Quy mô giao dịchChiều dàyGiá cả
AS51210CT00----€407.25
RFQ
AS51210CTWT----€446.92
RFQ
AS71210CTWT----€634.68
RFQ
AS71210CT00----€483.94
RFQ
BS51510CTWT1-45 / 64 "1.875 "1.5 "3 / 32 "€735.39
RFQ
BS71510CTWT1-45 / 64 "1.875 "1.5 "3 / 32 "€814.45
RFQ
BS71010CTWT1.125 "1-19 / 64 "1"5 / 64 "€671.38
RFQ
BS51010CTWT1.125 "1-19 / 64 "1"5 / 64 "€523.29
RFQ
BS52010CTWT2-11 / 64 "2-23 / 64 "2"3 / 32 "€966.72
RFQ
BS72010CTWT2-11 / 64 "2-23 / 64 "2"3 / 32 "€1,165.24
RFQ
BS50510CTWT21 / 32 "13 / 16 "1 / 2 "25 / 32 "€322.27
RFQ
BS70510CTWT21 / 32 "13 / 16 "1 / 2 "25 / 32 "€365.75
RFQ
BS50710CTWT55 / 64 "1.031 "3 / 4 "5 / 64 "€355.01
RFQ
BS70710CTWT55 / 64 "1.031 "3 / 4 "5 / 64 "€490.18
RFQ
Phong cáchMô hìnhBên trong Dia.Danh nghĩa Bên ngoài Dia.Quy mô giao dịchChiều dàyGiá cả
AS51510CT001-45 / 64 "1.875 "1.5 "3 / 32 "€739.17
RFQ
AS71510CT001-45 / 64 "1.875 "1.5 "3 / 32 "€650.33
RFQ
AS51010CT001.125 "1-19 / 64 "1"5 / 64 "€503.08
RFQ
AS71010CT001.125 "1-19 / 64 "1"5 / 64 "€498.79
RFQ
AS72010CT002-11 / 64 "2-23 / 64 "2"3 / 32 "€759.96
RFQ
AS52010CT002-11 / 64 "2-23 / 64 "2"3 / 32 "€796.98
RFQ
AS50510CT0021 / 32 "13 / 16 "1 / 2 "25 / 32 "€306.69
RFQ
AS70510CT0021 / 32 "13 / 16 "1 / 2 "25 / 32 "€328.44
RFQ
AS70710CT0055 / 64 "1.031 "3 / 4 "5 / 64 "€371.87
RFQ
AS50710CT0055 / 64 "1.031 "3 / 4 "5 / 64 "€330.78
RFQ

Chúng tôi đang ở đây để giúp đỡ!

Tìm kiếm một phần không được liệt kê ở đây?