Hộp đựng tái chế văn phòng phẩm GLARO
Phong cách | Mô hình | Chiều rộng | Sức chứa | Màu | đường kính | Chiều cao | Vật chất | Số lần mở | Thiết kế hàng đầu | Giá cả | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | M-1542BK-SA-R | 15 " | 23 gal. | Đen | 15 " | 30 " | Thép | 1 | Mở | €705.57 | |
B | W-1542BV-BV-W | 15 " | 23 gal. | nâu | 15 " | 30 " | Thép | 1 | Ống khói | €664.15 | |
C | W-1542BK-SA-W | 15 " | 23 gal. | Đen | 15 " | 30 " | Thép | 1 | Ống khói | €664.15 | |
D | B-1542BK-SA-B & C | 15 " | 23 gal. | Đen | 15 " | 30 " | Thép | 1 | Mở | €667.09 | |
E | B-1542BV-BV-B & C | 15 " | 23 gal. | nâu | 15 " | 30 " | Thép | 1 | Mở | €667.09 | |
F | B-1542SA-SA-B & C | 15 " | 23 gal. | Gói Bạc | 15 " | 30 " | Nhôm | 1 | Mở | €936.40 | |
G | M-1542SA-SA-R | 15 " | 23 gal. | Gói Bạc | 15 " | 30 " | Nhôm | 1 | Mở | €936.40 | |
H | M-1542BV-BV-R | 15 " | 23 gal. | nâu | 15 " | 30 " | Thép | 1 | Mở | €804.68 | |
D | P-1542BK-SA-P | 15 " | 23 gal. | Đen | 15 " | 30 " | Thép | 1 | Mở | €646.83 | |
I | P-1542BV-BV-P | 15 " | 23 gal. | nâu | 15 " | 30 " | Thép | 1 | Mở | €646.83 | |
J | P-1542SA-SA-P | 15 " | 23 gal. | Gói Bạc | 15 " | 30 " | Nhôm | 1 | Mở | €936.40 | |
K | W-1542SA-SA-W | 15 " | 23 gal. | Gói Bạc | 15 " | 30 " | Nhôm | 1 | Ống khói | €936.40 | |
L | W-2042BK-SA-W | 20 " | 41 gal. | Đen | 20 " | 30 " | Thép | 1 | Ống khói | €833.18 | |
M | MT-2032SA-SA-R / T | 20 " | 33 gal. | Gói Bạc | 20 " | 31 " | Nhôm | 2 | Mở | €1,251.43 | |
N | W-2042BV-BV-W | 20 " | 41 gal. | nâu | 20 " | 30 " | Thép | 1 | Ống khói | €792.41 | |
O | W-2042SA-SA-W | 20 " | 41 gal. | Gói Bạc | 20 " | 30 " | Nhôm | 1 | Ống khói | €972.93 | |
P | MT-2032BV-BV-R / T | 20 " | 33 gal. | nâu | 20 " | 31 " | Thép | 2 | Mở | €1,170.99 | |
Q | B-2042SA-SA-B & C | 20 " | 41 gal. | Gói Bạc | 20 " | 30 " | Nhôm | 1 | Mở | €1,318.71 | |
R | B-2042BK-SA-B & C | 20 " | 41 gal. | Đen | 20 " | 30 " | Thép | 1 | Mở | €1,045.96 | |
S | B-2042BV-BV-B & C | 20 " | 41 gal. | nâu | 20 " | 30 " | Thép | 1 | Mở | €825.93 | |
T | M-2042SA-SA-R | 20 " | 41 gal. | Gói Bạc | 20 " | 30 " | Nhôm | 1 | Mở | €1,318.71 | |
U | P-2042BK-SA-P | 20 " | 41 gal. | Đen | 20 " | 30 " | Thép | 1 | Mở | €792.41 | |
V | P-2042BV-BV-P | 20 " | 41 gal. | nâu | 20 " | 30 " | Thép | 1 | Mở | €792.41 | |
W | P-2042SA-SA-P | 20 " | 41 gal. | Gói Bạc | 20 " | 30 " | Nhôm | 1 | Mở | €1,318.71 | |
X | M-2042BK-SA-R | 20 " | 41 gal. | Đen | 20 " | 30 " | Thép | 1 | Mở | €816.60 | |
Y | M-2042BV-BV-R | 20 " | 41 gal. | nâu | 20 " | 30 " | Thép | 1 | Mở | €816.60 | |
Z | MT-2032BK-SA-R / T | 20 " | 33 gal. | Đen | 20 " | 31 " | Thép | 2 | Mở | €1,104.06 |
Chúng tôi đang ở đây để giúp đỡ!
Tìm kiếm một phần không được liệt kê ở đây?
Tìm hiểu thêm
- Phim bảo vệ bề mặt
- Máy lắc và Máy quay
- Phụ kiện ống sắt dễ uốn
- Máy tách nước chân không
- Quạt hút âm trần và tường dân dụng
- Máy điều hoà
- Kiểm tra điện năng
- Bơm chuyển nhiên liệu và dầu
- Gắn ống dẫn
- Hóa chất hàn
- STANLEY Lam việc ở bar
- SQUARE D Xử lý Tie
- FUJI ELECTRIC 3 pha đầu vào AC, ổ đĩa tần số biến đổi điện áp đầu vào 480VAC
- VULCAN HART Dầu mỡ có thể lắp ráp
- SOUTHWIRE COMPANY Bộ đầu
- TENNSCO Giá đỡ dòng Q Line Thêm vào đơn vị
- EATON Bộ dụng cụ bảng nối đa năng Magnum Series IEC
- VESTIL Pallet và ván trượt nhôm dòng AP, lối vào 4 chiều
- WEG Dòng Shark, Chân đế, Động cơ làm sạch mục đích chung
- WEG Ổ đĩa tốc độ biến thiên mini CFW300-Series