Tấm Tường Điện - Trang 2 | Raptor Supplies Việt Nam

Tấm tường điện

Lọc

HUBBELL WIRING DEVICE-KELLEMS -

Chuyển đổi công tắc/tấm tường đựng song công

Phong cáchMô hìnhGiá cả
AP18I€2.26
RFQ
BP18€1.92
RFQ
CP18GY€1.92
RFQ
DP18R€1.97
RFQ
EP18W€2.31
RFQ
HUBBELL WIRING DEVICE-KELLEMS -

Chuyển đổi công tắc/Tấm tường trống

Phong cáchMô hìnhGiá cả
ASS113€38.81
BP113W€1.58
RFQ
CP113I€1.58
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Tấm tường trống dòng Trademaster

Phong cáchMô hìnhMàu
ATPJ13-LA-
RFQ
BTP14-LA-
RFQ
CTP23-LA-
RFQ
DTP13-LA-
RFQ
ETP24-LA-
RFQ
FTP13-BKĐen
RFQ
GTP23-BKĐen
RFQ
HTP24-BKĐen
RFQ
ITP14-BKĐen
RFQ
ATPJ13nâu
RFQ
JTP23nâu
RFQ
KTP13nâu
RFQ
LTP14nâu
RFQ
ATPJ13-GRYmàu xám
RFQ
MTP24-GRYmàu xám
RFQ
NTP13-GRYmàu xám
RFQ
GTP23-GRYmàu xám
RFQ
OTP14-GRYmàu xám
RFQ
KTP23-tôiNgà voi
RFQ
PTP14-tôiNgà voi
RFQ
QTP24-tôiNgà voi
RFQ
KTP13-tôiNgà voi
RFQ
ATPJ13-INgà voi
RFQ
RTP13-ĐỎđỏ
RFQ
STP14-Wtrắng
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Trademaster Series Kết hợp hai tấm tường mở băng

Phong cáchMô hìnhMàu
ATPJ113-LA-
RFQ
BTPJ18-LA-
RFQ
CTPJ126-LA-
RFQ
DTP126-LA-
RFQ
ETP113-LA-
RFQ
FTPJ826-LA-
RFQ
GTP18-LA-
RFQ
HTP138-LA-
RFQ
ITP826-LA-
RFQ
JTP826-BKĐen
RFQ
KTP126-BKĐen
RFQ
LTP138-BKĐen
RFQ
MTP113-BKĐen
RFQ
NTP18-BKĐen
RFQ
LTP138nâu
RFQ
OTPJ126nâu
RFQ
KTP126nâu
RFQ
PTPJ113nâu
RFQ
QTP18nâu
RFQ
RTPJ18nâu
RFQ
STPJ826nâu
RFQ
TTP826nâu
RFQ
UTP113nâu
RFQ
VTPJ18-GRYmàu xám
RFQ
WTPJ113-GRYmàu xám
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Sự kết hợp Ba Gang Mở Tấm tường nhẵn

Phong cáchMô hình
ASS14814
RFQ
BSS8148
RFQ
CSS1262
RFQ
DSS182
RFQ
ESS214
RFQ
FSS226
RFQ
GSSO28
RFQ
HSS28
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Tấm tường truyền thông, hai đầu nối đồng trục

Phong cáchMô hình
ATPCATV2-LA
RFQ
BTPCATV
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Kết hợp Bốn Gang Mở Tấm tường nhẵn

Phong cáchMô hình
ASS282
RFQ
BSS326
RFQ
CSS314
RFQ
DSS38
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Tấm tường liên lạc, hai giắc cắm điện thoại RJ11

Phong cáchMô hìnhMàubề dầy
ATPTE2-LA-0.5 "
RFQ
BTPTE2-BKĐen0.9 "
RFQ
CTPTE2nâu-
RFQ
DTPTE2-INgà voi0.5 "
RFQ
ETPTE2-Wtrắng0.5 "
RFQ
Phong cáchMô hìnhMàu
ATPD2-LA-
RFQ
ATPD9-LA-
RFQ
ATPD6-LA-
RFQ
ATPD1-LA-
RFQ
ATPD3-GRYmàu xám
RFQ
ATPD4-GRYmàu xám
RFQ
ATPD9-GRYmàu xám
RFQ
ATPD2-GRYmàu xám
RFQ
ATPD1-GRYmàu xám
RFQ
ATPD1-INgà voi
RFQ
ATPD2-INgà voi
RFQ
ATPD4-INgà voi
RFQ
ATPD6-INgà voi
RFQ
ATPD3-INgà voi
RFQ
ATPD1-Wtrắng
RFQ
ATPD3-Wtrắng
RFQ
ATPD6-Wtrắng
RFQ
ATPD2-Wtrắng
RFQ
ATPD4-Wtrắng
RFQ
ATPD9-Wtrắng
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Sự kết hợp Tấm tường giữ nhiệt mở ba băng

Phong cáchMô hìnhMàu
ASP1262-LA-
RFQ
BSP182-LA-
RFQ
CSP226-LA-
RFQ
DSP28-LA-
RFQ
ESP1262nâu
RFQ
FSP182nâu
RFQ
GSP226nâu
RFQ
HSP226-GRYmàu xám
RFQ
ISP28-GRYmàu xám
RFQ
JSP1262-GRYmàu xám
RFQ
KSP182-GRYmàu xám
RFQ
ASP1262-tôiNgà voi
RFQ
LSP28-tôiNgà voi
RFQ
MSP226-tôiNgà voi
RFQ
NSP182-tôiNgà voi
RFQ
CSP226-Wtrắng
RFQ
OSP1262-Wtrắng
RFQ
OSP38-Wtrắng
RFQ
PSP182-Wtrắng
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Dòng sản phẩm Trademaster Kết hợp Tấm tường mở ba băng

Phong cáchMô hìnhMàu
ATP28-LA-
RFQ
BTP226-LA-
RFQ
CTP226-BKĐen
RFQ
ATP28-BKĐen
RFQ
CTP226nâu
RFQ
ATP28nâu
RFQ
CTP226-GRYmàu xám
RFQ
ATP28-GRYmàu xám
RFQ
DTP226-tôiNgà voi
RFQ
DTP28-tôiNgà voi
RFQ
ATP28-ĐỎđỏ
RFQ
DTP28-Wtrắng
RFQ
DTP226-Wtrắng
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Kết hợp Năm Gang Mở Tấm tường nhẵn

Phong cáchMô hình
ASS48
RFQ
BSS48-W
RFQ
CSS48-Tôi
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Tấm tường truyền thông dòng Trademaster

Phong cáchMô hìnhMàu
ATP60-LA-
RFQ
BTP11-LA-
RFQ
CTP12-LA-
RFQ
CTP12-BKĐen
RFQ
DTP11-BKĐen
RFQ
CTP12nâu
RFQ
DTP11nâu
RFQ
CTP12-GRYmàu xám
RFQ
DTP11-GRYmàu xám
RFQ
DTP11-tôiNgà voi
RFQ
ETP60-tôiNgà voi
RFQ
CTP12-tôiNgà voi
RFQ
FTP11-Wtrắng
RFQ
CTP12-Wtrắng
RFQ
GTP60-Wtrắng
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Tấm tường giữ nhiệt thông tin liên lạc

Phong cáchMô hìnhMàu
ASPJ11-LA-
RFQ
BSP60-LA-
RFQ
CSP12-LA-
RFQ
DSP12nâu
RFQ
ESPJ11-tôiNgà voi
RFQ
FSP11-tôiNgà voi
RFQ
GSP21-tôiNgà voi
RFQ
HSP12-tôiNgà voi
RFQ
ISP12-ĐỎđỏ
RFQ
JSP11-Wtrắng
RFQ
KSP60-Wtrắng
RFQ
LSPJ11-Wtrắng
RFQ
MSP12-Wtrắng
RFQ
NSP21-Wtrắng
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Phong cách trang trí Tấm tường trơn

Phong cáchMô hìnhbề dầy
ASB262-
RFQ
BSS260.032 "
RFQ
CSSJ2620.032 "
RFQ
DSSO2620.032 "
RFQ
ESS2660.032 "
RFQ
FSSJ260.032 "
RFQ
GSS2640.032 "
RFQ
HSS268-W0.032 "
RFQ
ISS2680.032 "
RFQ
JSSO260.032 "
RFQ
KSSJ2630.032 "
RFQ
LSS267-Tôi0.032 "
RFQ
MSS267-W0.032 "
RFQ
NSS2630.032 "
RFQ
OSL260.032 "
RFQ
PSS2650.032 "
RFQ
QSS268-Tôi0.032 "
RFQ
RSS2620.032 "
RFQ
SSS2670.032 "
RFQ
TSL2620.032 "
RFQ
USA2620.04 "
RFQ
VSB26-CH0.04 "
RFQ
WSB263-PB0.04 "
RFQ
XSA260.04 "
RFQ
YSB262-PB0.04 "
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Tấm tường nhiệt phong cách trang trí

Phong cáchMô hìnhMàu
ASP266-LA-
RFQ
BSPJ26-LA-
RFQ
CSP26-LA-
RFQ
DSP265-LA-
RFQ
ESPJ262-LA-
RFQ
FSPO26-LA-
RFQ
GSP262-LA-
RFQ
HSP264-LA-
RFQ
ISPJ264-LA-
RFQ
JSPJ263-LA-
RFQ
ASP263-LA-
RFQ
KSP26-BKĐen
RFQ
LSP265-BKĐen
RFQ
ASP266-BKĐen
RFQ
KSP262-BKĐen
RFQ
ASP263-BKĐen
RFQ
MSP264nâu
RFQ
NSP26nâu
RFQ
ASP266nâu
RFQ
OSPJ262nâu
RFQ
PSpO262nâu
RFQ
QSPJ263nâu
RFQ
ASP262nâu
RFQ
RSPJ264nâu
RFQ
SSPJ26nâu
RFQ
Phong cáchMô hìnhMàubề dầy
A26TE24-LA-1.3 "
RFQ
A26TE24-INgà voi0.61 "
RFQ
A26TE24-Wtrắng1.3 "
RFQ
A26TE26-Wtrắng-
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Tấm tiếp hợp bốn

Phong cáchMô hìnhMàu
A4AP-I-
RFQ
B4APnâu
RFQ
B4AP-ĐỎđỏ
RFQ
B4AP-Wtrắng
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Tấm tường ngăn kép

Phong cáchMô hìnhMàubề dầy
ASS748-0.032 "
RFQ
BSPO8-LA-0.07 "
RFQ
CSSN85-0.032 "
RFQ
DSS8-ERED-0.032 "
RFQ
ESB82-CH-0.04 "
RFQ
FSPJ82-LA-0.07 "
RFQ
GSSO8-0.032 "
RFQ
HSA8-0.04 "
RFQ
ISB82--
RFQ
JSP8-LA-0.07 "
RFQ
KSL82-0.032 "
RFQ
LSSO82-0.032 "
RFQ
MSSJ82-0.032 "
RFQ
NSP83-LA-0.07 "
RFQ
OSS83-0.032 "
RFQ
PSB8-PB-0.04 "
RFQ
QSS8-0.032 "
RFQ
RSSJ8-0.032 "
RFQ
SSL8-0.032 "
RFQ
TSS84-0.032 "
RFQ
USB8-BZ--
RFQ
VSB8-CH-0.04 "
RFQ
WSS82-0.032 "
RFQ
XSA82-0.04 "
RFQ
YSS86-0.032 "
RFQ
Phong cáchMô hình
ATP5-tôi
RFQ
ATP6-W
RFQ
PASS AND SEYMOUR -

Dòng Trademaster Tấm tường được khắc và tấm in Pad

Phong cáchMô hìnhMàu
ATP26-CBLMàu xanh da trời
RFQ
BTP26-CINgà voi
RFQ
CTP26-COtrái cam
RFQ
DTP26-IGtrái cam
RFQ
ETP2-EREDđỏ
RFQ
FTP1-EREDđỏ
RFQ
GTP26-EREDđỏ
RFQ
123...43

Chúng tôi đang ở đây để giúp đỡ!

Tìm kiếm một phần không được liệt kê ở đây?