Tiêu chuẩn chốt chốt của nhà cung cấp được phê duyệt (69 sản phẩm) | Raptor Supplies Việt Nam

Tiêu chuẩn chốt chốt của nhà cung cấp đã được phê duyệt


Lọc
Phong cáchMô hìnhđường kínhKết thúcDung sai chiều dàiVật chấtĐường kính danh nghĩaChiều dài tổng thểĐộ cứng RockwellSức mạnh cắt đơn (Lbs.)Giá cả
A
4DAK5
0.0888 đến 0.0988 "Tự nhiên+/- 0.005 "Nylon3 / 32 "1 / 2 "--€6.42
A
4DAH9
0.12 đến 0.13 "Tự nhiên+/- 0.005 "Nylon1 / 8 "3 / 8 "--€19.13
A
4DAH7
0.12 đến 0.13 "Tự nhiên+/- 0.005 "Nylon1 / 8 "1 / 2 "--€9.67
A
4DAJ2
0.12 đến 0.13 "Tự nhiên+/- 0.005 "Nylon1 / 8 "1 / 4 "--€19.05
A
4DAH1
0.245 đến 0.255 "Tự nhiên+/- 0.005 "Nylon1 / 4 "1 / 2 "--€4.41
B
1TU61
0.986 đến 1mmTrơn+/- 0.25mmThép không gỉ A1M18mmB80-€16.45
B
1TU60
0.986 đến 1mmTrơn+/- 0.25mmThép không gỉ A1M16mmB80-€16.67
A
4DAK1
0.1825 đến 0.1835 "Tự nhiên+/- 0.005 "Nylon3 / 16 "3 / 4 "--€8.54
A
4DAJ8
0.1825 đến 0.1835 "Tự nhiên+/- 0.005 "Nylon3 / 16 "1 / 2 "---
RFQ
B
1TU69
1.486 đến 1.5mmTrơn+/- 0.50mmThép không gỉ A1M1.520mmB80-€12.93
B
1TY45
1.502 đến 1.508mmTrơn+/- 0.25mmThép cứngM1.54mmC52-62418€28.11
B
1TU71
1.986 đến 2mmTrơn+/- 0.25mmThép không gỉ A1M28mmB80-€21.07
B
1TU70
1.986 đến 2mmTrơn+/- 0.25mmThép không gỉ A1M26mmB80-€20.28
C
1TY57
2.002 đến 2.008mmTrơn+/- 0.50mmThép cứngM212mmC52-62742€14.78
C
1TY55
2.002 đến 2.008mmTrơn+/- 0.25mmThép cứngM210mmC52-62742€22.54
C
1TY53
2.002 đến 2.008mmTrơn+/- 0.25mmThép cứngM28mmC52-62742€34.45
C
1TY51
2.002 đến 2.008mmTrơn+/- 0.25mmThép cứngM26mmC52-62742€23.17
B
1TU82
2.486 đến 2.5mmTrơn+/- 0.50mmThép không gỉ A1M2.514mmB80-€16.26
B
1TU84
2.486 đến 2.5mmTrơn+/- 0.50mmThép không gỉ A1M2.520mmB80-€19.88
B
1TU77
2.486 đến 2.5mmTrơn+/- 0.25mmThép không gỉ A1M2.56mmB80-€13.97
B
1TU78
2.486 đến 2.5mmTrơn+/- 0.25mmThép không gỉ A1M2.58mmB80-€13.79
B
1TU80
2.486 đến 2.5mmTrơn+/- 0.25mmThép không gỉ A1M2.510mmB80-€15.50
B
1TU89
2.982 đến 3mmTrơn+/- 0.25mmThép không gỉ A1M310mmB80-€17.17
B
1TU95
2.982 đến 3mmTrơn+/- 0.50mmThép không gỉ A1M316mmB80-€20.59
B
1TU97
2.982 đến 3mmTrơn+/- 0.50mmThép không gỉ A1M320mmB80-€23.18
B
1TU93
2.982 đến 3mmTrơn+/- 0.50mmThép không gỉ A1M314mmB80-€20.15
B
1TU88
2.982 đến 3mmTrơn+/- 0.25mmThép không gỉ A1M38mmB80-€16.28
B
1TU86
2.982 đến 3mmTrơn+/- 0.25mmThép không gỉ A1M36mmB80-€15.07
B
1TU91
2.982 đến 3mmTrơn+/- 0.50mmThép không gỉ A1M312mmB80-€18.39
C
1TY83
3.004 đến 3.012mmTrơn+/- 0.50mmThép cứngM318mmC52-621665€26.36
C
1TY79
3.004 đến 3.012mmTrơn+/- 0.50mmThép cứngM312mmC52-621665€20.30
C
1TY73
3.004 đến 3.012mmTrơn+/- 0.25mmThép cứngM36mmC52-621665€27.77
C
1TY84
3.004 đến 3.012mmTrơn+/- 0.50mmThép cứngM320mmC52-621665€31.46
C
1TY77
3.004 đến 3.012mmTrơn+/- 0.25mmThép cứngM310mmC52-621665€20.29
C
1TY75
3.004 đến 3.012mmTrơn+/- 0.25mmThép cứngM38mmC52-621665€29.27
C
1TY81
3.004 đến 3.012mmTrơn+/- 0.50mmThép cứngM316mmC52-621665€12.52
C
1TY88
3.004 đến 3.012mmTrơn+/- 0.50mmThép cứngM324mmC52-621665€17.52
B
1TU99
3.982 đến 4mmTrơn+/- 0.25mmThép không gỉ A1M46mmB80-€19.31
B
1TY13
3.982 đến 4mmTrơn+/- 0.25mmThép không gỉ A1M410mmB80-€23.38
B
1TY17
3.982 đến 4mmTrơn+/- 0.50mmThép không gỉ A1M416mmB80-€28.97
B
1TY21
3.982 đến 4mmTrơn+/- 0.25mmThép không gỉ A1M424mmB80-€19.22
B
1TY15
3.982 đến 4mmTrơn+/- 0.50mmThép không gỉ A1M412mmB80-€25.36
B
1TY11
3.982 đến 4mmTrơn+/- 0.25mmThép không gỉ A1M48mmB80-€22.08
B
1TY19
3.982 đến 4mmTrơn+/- 0.50mmThép không gỉ A1M420mmB80-€17.92
B
1UA16
4.004 đến 4.012mmTrơn+/- 0.50mmThép cứngM418mmC52-622970€36.29
C
1TY98
4.004 đến 4.012mmTrơn+/- 0.25mmThép cứngM410mmC52-622970€18.89
B
1UA10
4.004 đến 4.012mmTrơn+/- 0.50mmThép cứngM412mmC52-622970€35.10
C
1TY96
4.004 đến 4.012mmTrơn+/- 0.25mmThép cứngM48mmC52-622970€21.58
B
1UA18
4.004 đến 4.012mmTrơn+/- 0.50mmThép cứngM420mmC52-622970€41.92
B
1UA14
4.004 đến 4.012mmTrơn+/- 0.50mmThép cứngM416mmC52-622970€38.52
B
1UA12
4.004 đến 4.012mmTrơn+/- 0.50mmThép cứngM414mmC52-622970€36.80
B
1TY25
4.982 đến 5mmTrơn+/- 0.25mmThép không gỉ A1M510mmB80-€15.88
B
1TY29
4.982 đến 5mmTrơn+/- 0.50mmThép không gỉ A1M514mmB80-€18.18
B
1TY27
4.982 đến 5mmTrơn+/- 0.50mmThép không gỉ A1M512mmB80-€16.70
B
1TY31
4.982 đến 5mmTrơn+/- 0.50mmThép không gỉ A1M516mmB80-€19.01
B
1TY33
4.982 đến 5mmTrơn+/- 0.50mmThép không gỉ A1M520mmB80-€21.14
B
1TY43
5.978 đến 6mmTrơn+/- 0.50mmThép không gỉ A1M620mmB80-€27.60
B
1TY37
5.978 đến 6mmTrơn+/- 0.50mmThép không gỉ A1M612mmB80-€22.50
B
1TY41
5.978 đến 6mmTrơn+/- 0.50mmThép không gỉ A1M616mmB80-€25.48
B
1TY39
5.978 đến 6mmTrơn+/- 0.50mmThép không gỉ A1M614mmB80-€24.44
B
1TY35
5.978 đến 6mmTrơn+/- 0.25mmThép không gỉ A1M610mmB80-€21.74

Chúng tôi đang ở đây để giúp đỡ!

Tìm kiếm một phần không được liệt kê ở đây?